Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Celtic hôm nay 02-02-2025

Giải VĐQG Scotland - CN, 02/2

Kết thúc

Motherwell

Motherwell

1 : 3
Hiệp một: 1-2
CN, 22:00 02/02/2025
Vòng 25 - VĐQG Scotland
Fir Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daizen Maeda (Kiến tạo: Anthony Ralston)
1
Luke Armstrong
23
Adam Idah (Kiến tạo: Daizen Maeda)
29
Harry Paton (Thay: Marvin Kaleta)
38
(og) Tom Sparrow
50
Luke Plange (Thay: Tawanda Maswanhise)
63
Ewan Wilson (Thay: Sam Nicholson)
63
Arne Engels (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
65
Jota (Thay: Luke McCowan)
65
Will Dickson (Thay: Andrew Halliday)
76
Davor Zdravkovski (Thay: Dominic Thompson)
76
Hyun-Jun Yang (Thay: Adam Idah)
79
Liam Scales (Thay: Greg Taylor)
84
Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate)
84
Jota (Kiến tạo: Daizen Maeda)
90+4'

Thống kê trận đấu Motherwell vs Celtic

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Celtic
Celtic
20 Kiểm soát bóng 80
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs Celtic

Motherwell (5-3-2): Ellery Balcombe (88), Marvin Kaleta (21), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Dominic Thompson (56), Tom Sparrow (7), Andy Halliday (11), Sam Nicholson (19), Luke Armstrong (59), Tawanda Maswanhise (55)

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)

Motherwell
Motherwell
5-3-2
88
Ellery Balcombe
21
Marvin Kaleta
2
Stephen O'Donnell
4
Liam Gordon
20
Shane Blaney
56
Dominic Thompson
7
Tom Sparrow
11
Andy Halliday
19
Sam Nicholson
59
Luke Armstrong
55
Tawanda Maswanhise
38
Daizen Maeda
9
Adam Idah
10
Nicolas Kuhn
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
14
Luke McCowan
3
Greg Taylor
6
Auston Trusty
20
Cameron Carter-Vickers
56
Tony Ralston
1
Kasper Schmeichel
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
38’
Marvin Kaleta
Harry Paton
65’
Luke McCowan
Jota
63’
Sam Nicholson
Ewan Wilson
65’
Nicolas-Gerrit Kuehn
Arne Engels
63’
Tawanda Maswanhise
Luke Plange
79’
Adam Idah
Yang Hyun-jun
76’
Dominic Thompson
Davor Zdravkovski
84’
Greg Taylor
Liam Scales
76’
Andrew Halliday
Will Dickson
84’
Reo Hatate
Paulo Bernardo
Cầu thủ dự bị
Matthew Connelly
Viljami Sinisalo
Kofi Balmer
Alistair Johnston
Davor Zdravkovski
Liam Scales
Harry Paton
Jota
Ewan Wilson
Yang Hyun-jun
Tony Watt
Maik Nawrocki
Kai Andrews
Johnny Kenny
Luke Plange
Arne Engels
Will Dickson
Paulo Bernardo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
05/10 - 2013
07/12 - 2013
18/01 - 2014
21/09 - 2014
06/12 - 2014
17/10 - 2015
19/12 - 2015
09/04 - 2016
16/10 - 2021
12/12 - 2021
06/02 - 2022
01/10 - 2022
10/11 - 2022
22/04 - 2023
30/09 - 2023
25/11 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024
26/12 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
23/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025
VĐQG Scotland
15/01 - 2025
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
H1: 1-0
29/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2420315563T T T H T
2RangersRangers2516543253H T T T T
3Dundee UnitedDundee United251078437B B T B B
4AberdeenAberdeen2510510-635B H B B B
5HibernianHibernian25898033H H T H T
6MotherwellMotherwell259412-1231T H B B B
7HeartsHearts258611130T T H T T
8St. MirrenSt. Mirren259313-930B B B T B
9KilmarnockKilmarnock257711-1228T B H B T
10Dundee FCDundee FC247611-1027B T H H B
11Ross CountyRoss County256811-2326T T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone256316-2021H B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X