![]() Gregory Damons 38 | |
![]() Ruzaigh Gamildien (Thay: Phila Mzila) 46 | |
![]() Mwape Musonda 51 | |
![]() Thabo Matlaba (Thay: Lesego Manganyi) 58 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Sedwyn George) 58 | |
![]() Mfundo Thikazi (Thay: Khulekani Shezi) 59 | |
![]() Gregory Damons 62 | |
![]() Lesvin Stoffels (Thay: Andre De Jong) 65 | |
![]() Givemore Khupe (Thay: Mwape Musonda) 72 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga (Thay: Waseem Isaacs) 79 | |
![]() Naeem Amoojee (Thay: Gregory Damons) 79 | |
![]() Givemore Khupe 86 | |
![]() Kabelo Mahlasela 87 | |
![]() Keegan Shannon Allan (Thay: Tshediso Patjie) 90 |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs Royal AM
số liệu thống kê

Moroka Swallows

Royal AM
13 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs Royal AM
Thay người | |||
72’ | Mwape Musonda Givemore Khupe | 46’ | Phila Mzila Ruzaigh Gamildien |
79’ | Waseem Isaacs Kagiso Joseph Malinga | 58’ | Lesego Manganyi Thabo Matlaba |
79’ | Gregory Damons Naeem Amoojee | 58’ | Sedwyn George Mxolisi Macuphu |
90’ | Tshediso Patjie Keegan Shannon Allan | 59’ | Khulekani Shezi Mfundo Thikazi |
65’ | Andre De Jong Lesvin Stoffels |
Cầu thủ dự bị | |||
Buhle Thompson | Mondli Mpoto | ||
Givemore Khupe | Mfundo Thikazi | ||
Yagan Sasman | Thabo Matlaba | ||
Keegan Shannon Allan | Shadrack Kobedi | ||
Kagiso Joseph Malinga | Domingues | ||
Sphesihle Mbhele | Mxolisi Macuphu | ||
Lindokuhle Mtshali | Lesvin Stoffels | ||
Thato Makua | Mlungisi Sikakane | ||
Naeem Amoojee | Ruzaigh Gamildien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 6 | 40 | B T B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -3 | 34 | B B T B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -5 | 31 | H B B H H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -4 | 29 | T B T H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -7 | 27 | B T B B T |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T T H H |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | H B H B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại