![]() Abubeker Nassir (Thay: Sphelele Mkhulise) 56 | |
![]() Darrel Matsheke (Thay: Waseem Isaacs) 59 | |
![]() Leandro Gaston Sirino (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 67 | |
![]() Thapelo Morena (Thay: Khuliso Johnson Mudau) 67 | |
![]() Bongani Zungu (Thay: Teboho Mokoena) 78 | |
![]() Abdelmounaim Boutouil (Thay: Aubrey Modiba) 78 | |
![]() Mthokozisi Shwabule (Thay: Evans Rusike) 82 | |
![]() Tawanda Macheke (Thay: Tshediso Patjie) 82 | |
![]() Nicholus lukhubeni (Thay: Gregory Damons) 89 |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

Moroka Swallows

Mamelodi Sundowns FC
3 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 11
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
22 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
59’ | Waseem Isaacs Darrel Matsheke | 56’ | Sphelele Mkhulise Abubeker Nassir |
82’ | Evans Rusike Mthokozisi Shwabule | 67’ | Khuliso Johnson Mudau Thapelo Morena |
82’ | Tshediso Patjie Tawanda Macheke | 67’ | Moegammad Haashim Domingo Leandro Gaston Sirino |
89’ | Gregory Damons Nicholus lukhubeni | 78’ | Aubrey Modiba Abdelmounaim Boutouil |
78’ | Teboho Mokoena Bongani Zungu |
Cầu thủ dự bị | |||
Sipho Sibiya | Marcelo Allende | ||
Mthokozisi Shwabule | Abdelmounaim Boutouil | ||
Naeem Amoojee | Thapelo Morena | ||
Yagan Sasman | Abubeker Nassir | ||
Nicholus lukhubeni | Sifiso Ngobeni | ||
David Richard Uromi | Denis Masinde Onyango | ||
Darrel Matsheke | Leandro Gaston Sirino | ||
Thakasani Mbanjwa | Bongani Zungu | ||
Tawanda Macheke | Themba Zwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -7 | 27 | B T B B T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | H B H B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại