![]() Tshegofatso John Mabasa 3 | |
![]() Tshegofatso John Mabasa 8 | |
![]() Therlo Moosa 24 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka 25 | |
![]() Vusi Tshepo Sibiya 38 | |
![]() Hellings Frank Mhango 46+1' | |
![]() Hellings Frank Mhango 49+4' | |
![]() Morne Peter Nel 56 | |
![]() Siyanda Msani (Thay: Cohen Bromwell Stander) 57 | |
![]() Ashley Cupido (Thay: Asenele Velebayi) 57 | |
![]() Daniel Akpeyi 61 | |
![]() Luvuyo Phewa (Thay: Jarrod Moroole) 65 | |
![]() Colin Ryan 68 | |
![]() Dumisani Zuma (Thay: Hellings Frank Mhango) 73 | |
![]() Lantshene Phalane (Thay: Ntsako Neverdie Makhubela) 73 | |
![]() Therlo Moosa 77 | |
![]() Riyaaz Nell (Thay: Colin Ryan) 81 | |
![]() Logan Brown (Thay: Chumani Thembile Butsaka) 81 | |
![]() Mbulelo Strydom Wambi (Thay: Tlakusani Mthethwa) 84 | |
![]() Tshediso Patjie (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 88 |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs Cape Town Spurs
số liệu thống kê

Moroka Swallows

Cape Town Spurs
20 Phạm lỗi 16
39 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs Cape Town Spurs
Thay người | |||
73’ | Ntsako Neverdie Makhubela Lantshene Phalane | 57’ | Cohen Bromwell Stander Siyanda Msani |
73’ | Hellings Frank Mhango Dumisani Zuma | 57’ | Asenele Velebayi Ashley Cupido |
84’ | Tlakusani Mthethwa Mbulelo Strydom Wambi | 65’ | Jarrod Moroole Luvuyo Phewa |
88’ | Kagiso Joseph Malinga Tshediso Patjie | 81’ | Chumani Thembile Butsaka Logan Brown |
81’ | Colin Ryan Riyaaz Nell |
Cầu thủ dự bị | |||
Sipho Sibiya | Zama Dlamini | ||
Tshediso Patjie | Nazeer Allie | ||
Lantshene Phalane | Luvuyo Phewa | ||
Mkhuseli Rampa | Keagan Buchanan | ||
Tshanini Falakhe | Logan Brown | ||
Thakasani Mbanjwa | Riyaaz Nell | ||
Dumisani Zuma | Siyanda Msani | ||
Mbulelo Strydom Wambi | Ashley Cupido | ||
Thandolwethu Ngwenya | Liam Bern |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town Spurs
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 6 | 40 | B T B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -3 | 34 | B B T B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -5 | 31 | H B B H H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -4 | 29 | T B T H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -7 | 27 | B T B B T |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T T H H |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | H B H B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại