- Vinicius Alessandro (Kiến tạo: Jeremy Antonisse)5
- Kobamelo Kodisang (Thay: Vinicius Alessandro)57
- Goncalo Franco (Kiến tạo: Andre Castro)66
- Rodrigo Macedo (Thay: Jeremy Antonisse)67
- Alan (Thay: Andre Castro)67
- Ruben Ramos (Thay: Lawrence Ofori)76
- Mika (Thay: Kewin)77
- Joao Carlos (Thay: Wagner Pina)46
- Joao Carlos (Kiến tạo: Pedro Alvaro)49
- Heri Tavares (Thay: Fabricio Garcia)79
- Harouna Sy (Thay: Alejandro Marques)79
- Eliaquim Mangala (Thay: Volnei)86
Thống kê trận đấu Moreirense vs Estoril
số liệu thống kê
Moreirense
Estoril
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 17
2 Việt vị 2
6 Chuyền dài 11
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
5 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Estoril
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Gilberto Batista (66), Godfried Frimpong (23), Lawrence Ofori (80), Andre Castro (8), Luis Asue (9), Goncalo Franco (88), Jeremy Antonisse (17), Vinicius Alessandro (32)
Estoril (3-4-3): Daniel Figueira (99), Joao Basso (13), Pedro Alvaro (23), Volnei (5), Wagner Pina (79), Michel Costa (48), Mateus Fernandes (82), Rodrigo Gomes (21), Rafik Guitane (10), Alejandro Marques (9), Fabricio Garcia Andrade (98)
Moreirense
4-2-3-1
40
Kewin
2
Fabiano
44
Marcelo
66
Gilberto Batista
23
Godfried Frimpong
80
Lawrence Ofori
8
Andre Castro
9
Luis Asue
88
Goncalo Franco
17
Jeremy Antonisse
32
Vinicius Alessandro
98
Fabricio Garcia Andrade
9
Alejandro Marques
10
Rafik Guitane
21
Rodrigo Gomes
82
Mateus Fernandes
48
Michel Costa
79
Wagner Pina
5
Volnei
23
Pedro Alvaro
13
Joao Basso
99
Daniel Figueira
Estoril
3-4-3
Thay người | |||
57’ | Vinicius Alessandro Kobamelo Kodisang | 46’ | Wagner Pina Joao Carlos |
67’ | Andre Castro Alan | 79’ | Alejandro Marques Harouna Sy |
67’ | Jeremy Antonisse Rodrigo Macedo | 79’ | Fabricio Garcia Heriberto Tavares |
76’ | Lawrence Ofori Ruben Ramos | 86’ | Volnei Eliaquim Mangala |
77’ | Kewin Mika |
Cầu thủ dự bị | |||
Kobamelo Kodisang | Raul Parra Artal | ||
Alan | Harouna Sy | ||
Caio Secco | Joao Carlos | ||
Mika | Eliaquim Mangala | ||
Ruben Ramos | Heriberto Tavares | ||
Miguel Fernandes Rebelo | Cassiano | ||
Dinis Pinto | Vinicius Zanocelo | ||
Carlos Henriques | Bernardo Vital | ||
Rodrigo Macedo | Marcelo Carne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 16 | 13 | 1 | 2 | 34 | 40 | B B T H T |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 40 | T H T T T |
3 | Benfica | 16 | 12 | 2 | 2 | 28 | 38 | T H T T B |
4 | Santa Clara | 16 | 10 | 0 | 6 | 2 | 30 | T T B B T |
5 | SC Braga | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T H H T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 16 | 6 | 6 | 4 | 4 | 24 | T B H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B H T T T |
8 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | B T B B H |
9 | Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 19 | B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | -10 | 19 | T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | -7 | 18 | B T T H H |
12 | CF Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | B T B T H |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | -12 | 15 | T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | -11 | 14 | B H H H H |
15 | Nacional | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B T B H B |
16 | Farense | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | T H B T H |
17 | Boavista | 16 | 2 | 6 | 8 | -13 | 12 | H H B H B |
18 | Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | -17 | 12 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại