Thứ Bảy, 04/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Morecambe vs Tranmere Rovers hôm nay 01-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 01/1

Kết thúc

Morecambe

Morecambe

2 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Hiệp một: 0-0
T4, 22:00 01/01/2025
Vòng 24 - Hạng 4 Anh
Mazuma Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tom White12
  • Yann Songo'o (Kiến tạo: Marcus Dackers)72
  • Jordan Slew (Thay: Ben Tollitt)79
  • Adam Lewis (Thay: Gwion Edwards)79
  • Jamie Stott84
  • Hallam Hope (Thay: Marcus Dackers)90
  • Sam Finley34
  • Lee O'Connor40
  • Saidou Khan (Thay: Sol Solomon)68
  • Harvey Saunders69
  • Josh Davison (Thay: Harvey Saunders)73
  • Cameron Norman (Thay: Lee O'Connor)89
  • Kristian Dennis (Thay: Sam Finley)89
  • Brad Walker (Thay: Zak Bradshaw)89

Thống kê trận đấu Morecambe vs Tranmere Rovers

số liệu thống kê
Morecambe
Morecambe
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 17
28 Ném biên 26
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Morecambe vs Tranmere Rovers

Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Tom White (4), Callum Jones (28), Benjamin Lee Tollitt (18), Yann Songo'o (24), Gwion Edwards (7), Marcus Dackers (19)

Tranmere Rovers (4-2-3-1): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Zak Bradshaw (3), Sam Finley (17), Kieron Morris (7), Sol Solomon (21), Harvey Saunders (19), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18)

Morecambe
Morecambe
4-2-3-1
1
Harry Burgoyne
2
Luke Hendrie
14
Rhys Williams
6
Jamie Stott
23
David Tutonda
4
Tom White
28
Callum Jones
18
Benjamin Lee Tollitt
24
Yann Songo'o
7
Gwion Edwards
19
Marcus Dackers
18
Connor Jennings
30
Omari Patrick
19
Harvey Saunders
21
Sol Solomon
7
Kieron Morris
17
Sam Finley
3
Zak Bradshaw
6
Jordan Turnbull
5
Tom Davies
22
Lee O'Connor
1
Luke McGee
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
4-2-3-1
Thay người
79’
Gwion Edwards
Adam Lewis
68’
Sol Solomon
Saidou Khan
79’
Ben Tollitt
Jordan Slew
73’
Harvey Saunders
Josh Davison
90’
Marcus Dackers
Hallam Hope
89’
Lee O'Connor
Cameron Norman
89’
Zak Bradshaw
Brad Walker
89’
Sam Finley
Kristian Dennis
Cầu thủ dự bị
Alfie Scales
Reuben Egan
Adam Lewis
Cameron Norman
Max Edward Taylor
Brad Walker
Hallam Hope
Josh Davison
Jordan Slew
Kristian Dennis
Ross Millen
Saidou Khan
Lennon Dobson
Declan Drysdale

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Morecambe

Hạng 4 Anh
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
30/11 - 2024
Hạng 4 Anh
23/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Tranmere Rovers

Hạng 4 Anh
01/01 - 2025
29/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2316432352T T T T T
2AFC WimbledonAFC Wimbledon2312471640T B H T T
3Doncaster RoversDoncaster Rovers241176640B T B H T
4Salford CitySalford City231166939T T T T T
5Crewe AlexandraCrewe Alexandra231094839T H B H T
6Port ValePort Vale241086338H H B B H
7Notts CountyNotts County2310761037B T T T B
8Grimsby TownGrimsby Town2412111-237B B T T B
9Bradford CityBradford City23986435T B T T H
10ChesterfieldChesterfield24978934T T B B B
11BromleyBromley238105834H T T H T
12MK DonsMK Dons221048634B B B H T
13Cheltenham TownCheltenham Town24879-231T H T B H
14GillinghamGillingham239311-230T H B B B
15BarrowBarrow23779-128B T B H H
16Colchester UnitedColchester United235126227H H T H B
17Fleetwood TownFleetwood Town22697027H B T H B
18Newport CountyNewport County237511-1026H T B B B
19Swindon TownSwindon Town245910-824B T H H T
20Accrington StanleyAccrington Stanley225710-1022B H B B T
21Tranmere RoversTranmere Rovers225710-1622B T B H B
22Harrogate TownHarrogate Town246414-1822B B B H B
23MorecambeMorecambe245514-1720B B T B T
24Carlisle UnitedCarlisle United234613-1818B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X