Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
(og) Stefan Lekovic
13
Daniel Mosquera
29
Cheikh Niasse (Thay: Suat Serdar)
46
Cheikh Niasse
53
Armando Izzo
56
Gaetano Castrovilli (Thay: Stefano Sensi)
58
Kevin Martins (Thay: Giorgos Kyriakopoulos)
58
Semuel Pizzignacco (Thay: Stefano Turati)
67
Dailon Rocha Livramento (Thay: Amin Sarr)
73
Domagoj Bradaric
80
Andrea Petagna (Thay: Samuel Vignato)
82
Mirko Maric (Thay: Tomas Palacios)
82
Darko Lazovic (Thay: Domagoj Bradaric)
82
Pawel Dawidowicz (Thay: Domagoj Bradaric)
83
Pawel Dawidowicz (Thay: Daniel Mosquera)
83
Andrea Petagna (Thay: Samuel Vignato)
85
Mirko Maric (Thay: Tomas Palacios)
85
Darko Lazovic (Thay: Domagoj Bradaric)
85
Pawel Dawidowicz (Thay: Daniel Mosquera)
86
Kevin Martins
87
Junior Ajayi (Thay: Dailon Rocha Livramento)
89

Thống kê trận đấu Monza vs Hellas Verona

số liệu thống kê
Monza
Monza
Hellas Verona
Hellas Verona
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 23
22 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Monza vs Hellas Verona

Tất cả (330)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Monza: 66%, Verona: 34%.

90+5'

Cheikh Niasse của Verona chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Patrick Ciurria treo bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+5'

Verona bắt đầu một pha phản công.

90+5'

Diego Coppola thành công trong việc chặn cú sút.

90+5'

Gaetano Castrovilli thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.

90+4'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+4'

Pawel Dawidowicz của Verona đi hơi xa khi kéo ngã Stefan Lekovic.

90+4'

Stefan Lekovic từ Monza đã đi quá xa khi kéo ngã Pawel Dawidowicz.

90+4'

Stefan Lekovic bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+4'

Stefan Lekovic bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Tomas Suslov phạm lỗi thô bạo với Patrick Ciurria

90+3'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Patrick Ciurria phạm lỗi thô bạo với Tomas Suslov.

90+3'

Kacper Urbanski thắng trong pha tranh chấp bóng bổng với Junior Ajayi.

90+3'

Phát bóng lên cho Verona.

90+2'

Cơ hội đến với Dany Mota từ Monza nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90+2'

Patrick Ciurria từ Monza thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+1'

Kiểm soát bóng: Monza: 65%, Verona: 35%.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho thấy có 4 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Monza vs Hellas Verona

Monza (3-4-2-1): Stefano Turati (30), Stefan Lekovic (3), Armando Izzo (4), Tiago Palacios (22), Pedro Pereira (13), Stefano Sensi (12), Kacper Urbański (8), Giorgos Kyriakopoulos (77), Patrick Ciurria (84), Samuele Vignato (80), Dany Mota (47)

Hellas Verona (3-4-1-2): Lorenzo Montipo (1), Flavius Daniliuc (4), Diego Coppola (42), Daniele Ghilardi (87), Jackson Tchatchoua (38), Suat Serdar (25), Reda Belahyane (6), Domagoj Bradaric (12), Tomáš Suslov (31), Daniel Mosquera (35), Amin Sarr (9)

Monza
Monza
3-4-2-1
30
Stefano Turati
3
Stefan Lekovic
4
Armando Izzo
22
Tiago Palacios
13
Pedro Pereira
12
Stefano Sensi
8
Kacper Urbański
77
Giorgos Kyriakopoulos
84
Patrick Ciurria
80
Samuele Vignato
47
Dany Mota
9
Amin Sarr
35
Daniel Mosquera
31
Tomáš Suslov
12
Domagoj Bradaric
6
Reda Belahyane
25
Suat Serdar
38
Jackson Tchatchoua
87
Daniele Ghilardi
42
Diego Coppola
4
Flavius Daniliuc
1
Lorenzo Montipo
Hellas Verona
Hellas Verona
3-4-1-2
Thay người
58’
Stefano Sensi
Gaetano Castrovilli
46’
Suat Serdar
Cheikh Niasse
58’
Giorgos Kyriakopoulos
Kevin Maussi Martins
73’
Junior Ajayi
Dailon Rocha Livramento
67’
Stefano Turati
Semuel Pizzignacco
82’
Domagoj Bradaric
Darko Lazovic
82’
Tomas Palacios
Mirko Maric
83’
Daniel Mosquera
Paweł Dawidowicz
82’
Samuel Vignato
Andrea Petagna
89’
Dailon Rocha Livramento
Junior Ajayi
Cầu thủ dự bị
Semuel Pizzignacco
Alessandro Berardi
Andrea Mazza
Simone Perilli
Arvid Brorsson
Daniel Oyegoke
Andrea Carboni
Yllan Okou
Gaetano Castrovilli
Christian Corradi
Omari Forson
Darko Lazovic
Leonardo Colombo
Cheikh Niasse
Mirko Maric
Grigoris Kastanos
Andrea Petagna
Dani S
Kevin Maussi Martins
Paweł Dawidowicz
Dailon Rocha Livramento
Junior Ajayi
Alphadjo Cisse
Mathis Lambourde
Tình hình lực lượng

Alessio Cragno

Chấn thương vai

Davide Faraoni

Chấn thương cơ

Samuele Birindelli

Va chạm

Ondrej Duda

Không xác định

Danilo D`Ambrosio

Không xác định

Martin Frese

Chấn thương đầu gối

Alessandro Bianco

Kỷ luật

Abdou Harroui

Chấn thương đầu gối

Jean Akpa

Không xác định

Juan Manuel Cruz

Chấn thương đùi

Roberto Gagliardini

Không xác định

Casper Tengstedt

Chấn thương mắt cá

Warren Bondo

Chấn thương đùi

Matteo Pessina

Chấn thương cơ

Daniel Maldini

Không xác định

Gianluca Caprari

Không xác định

Huấn luyện viên

Salvatore Bocchetti

Paolo Zanetti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
06/11 - 2022
12/03 - 2023
05/11 - 2023
11/02 - 2024
22/10 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Monza

Serie A
01/02 - 2025
28/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 2-1
14/01 - 2025
05/01 - 2025
H1: 1-1
28/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 1-2
15/12 - 2024
H1: 2-1
10/12 - 2024
H1: 0-1
Coppa Italia
04/12 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Hellas Verona

Serie A
01/02 - 2025
28/01 - 2025
20/01 - 2025
13/01 - 2025
05/01 - 2025
31/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli2318232356T T T T T
2InterInter2215613751T H T T H
3AtalantaAtalanta2314542347H H B T H
4JuventusJuventus2391311940H H T B T
5FiorentinaFiorentina2211651439B B H T T
6LazioLazio221237839H B H T B
7BolognaBologna229103837H H T H T
8AC MilanAC Milan22985935H T B T H
9AS RomaAS Roma23869430H T H T T
10UdineseUdinese238510-829H H B B T
11TorinoTorino23698-327H H H T H
12GenoaGenoa23689-1126H T B T B
13Hellas VeronaHellas Verona237214-2223H B B H T
14LecceLecce236512-2323H T B B T
15Como 1907Como 1907235711-1122H B T B B
16CagliariCagliari225611-1321B T H T B
17EmpoliEmpoli234910-1121H B B H B
18ParmaParma234811-1320H B H B B
19VeneziaVenezia233713-1616H B H H B
20MonzaMonza232714-1413B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X