Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Stephy Mavididi (Kiến tạo: Teji Savanier)
32
Elye Wahi
34
Denis Bouanga
55
Valere Germain (Kiến tạo: Stephy Mavididi)
62
Yvan Neyou Noupa
69
Mickael Nade
73
Mathys Saban
88

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
09/02 - 2013
14/12 - 2013
04/05 - 2014
04/12 - 2014
26/04 - 2015
13/09 - 2015
21/08 - 2016
19/02 - 2017
21/10 - 2017
28/04 - 2018
26/08 - 2018
11/05 - 2019
24/11 - 2019
09/02 - 2020
01/11 - 2020
02/05 - 2021
12/09 - 2021
05/02 - 2022
Giao hữu
31/07 - 2024
Ligue 1
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
05/01 - 2025

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2621504868T T T T T
2MarseilleMarseille2615472049T B T B B
3AS MonacoAS Monaco2614571947T B T H T
4NiceNice2613851947T T T B H
5LyonLyon2613671745T B T T T
6LilleLille2612861244T T B T B
7StrasbourgStrasbourg261277843T H T T T
8LensLens261169239B B B T T
9BrestBrest2611411-237H H B T H
10ToulouseToulouse269710434B T T H B
11AuxerreAuxerre268810-232H T B T H
12RennesRennes269215-229B T T B B
13NantesNantes266911-1427B T B B T
14AngersAngers267613-1627T H B B B
15ReimsReims265813-1423B B B B H
16Le HavreLe Havre266317-2921B B T H B
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X