Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Zuriko Davitashvili
7
Maxime Bernauer
9
Lucas Stassin (Kiến tạo: Irvin Cardona)
11
Teji Savanier
16
Maxime Bernauer
45
Wahbi Khazri (Thay: Rabby Nzingoula)
46
Yunis Abdelhamid (Thay: Benjamin Bouchouari)
46
Issiaga Sylla (Thay: Theo Sainte-Luce)
46
Lucas Stassin (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili)
53

Đội hình xuất phát Montpellier vs Saint-Etienne

Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Falaye Sacko (77), Kiki (4), Modibo Sagnan (5), Theo Sainte-Luce (17), Joris Chotard (13), Rabby Nzingoula (19), Othmane Maamma (14), Teji Savanier (11), Tanguy Coulibaly (70), Andy Delort (7)

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Yvann Macon (27), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Florian Tardieu (10), Irvin Cardona (7), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)

Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
40
Benjamin Lecomte
77
Falaye Sacko
4
Kiki
5
Modibo Sagnan
17
Theo Sainte-Luce
13
Joris Chotard
19
Rabby Nzingoula
14
Othmane Maamma
11
Teji Savanier
70
Tanguy Coulibaly
7
Andy Delort
22
Zuriko Davitashvili
32
Lucas Stassin
7
Irvin Cardona
10
Florian Tardieu
4
Pierre Ekwah
6
Benjamin Bouchouari
19
Leo Petrot
3
Mickael Nade
13
Maxime Bernauer
27
Yvann Macon
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
Thay người
46’
Theo Sainte-Luce
Issiaga Sylla
46’
Benjamin Bouchouari
Yunis Abdelhamid
46’
Rabby Nzingoula
Wahbi Khazri
Cầu thủ dự bị
Issiaga Sylla
Brice Maubleu
Dimitry Bertaud
Yunis Abdelhamid
Bamo Meite
Dennis Appiah
Wilfried Ndollo Bille
Pierre Cornud
Khalil Fayad
Louis Mouton
Theo Chennahi
Ibrahim Sissoko
Wahbi Khazri
Augustine Boakye
Nicolas Pays
Aimen Moueffek
Junior Ndiaye
Ibrahima Wadji
Tình hình lực lượng

Nikola Maksimovic

Chấn thương đầu gối

Ben Old

Chấn thương đầu gối

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Enzo Tchato

Chấn thương cơ

Becir Omeragic

Chấn thương đầu gối

Axel Gueguin

Không xác định

Yanis Ali Issoufou

Không xác định

Huấn luyện viên

Jean-Louis Gasset

Eirik Horneland

Diễn biến Montpellier vs Saint-Etienne

Tất cả (202)
60'

Trận đấu tạm dừng do sự cố từ khán giả.

60'

Joris Chotard không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

59'

Teji Savanier thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội.

59'

Trận đấu được tiếp tục.

58'

Trận đấu tạm dừng do pháo sáng trên sân.

57'

Montpellier thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

57'

Falaye Sacko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

57'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

55'

Kiểm soát bóng: Montpellier: 39%, Saint-Etienne: 61%.

55'

Montpellier thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

55'

Saint-Etienne đang kiểm soát bóng.

53'

Zuriko Davitashvili đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A A O O O - Lucas Stassin ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Lucas Stassin ghi bàn bằng chân phải!

53'

Saint-Etienne bắt đầu một pha phản công.

53'

Pha dứt điểm tốt của Issiaga Sylla khi anh hướng bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

53'

Teji Savanier từ Montpellier treo bóng từ quả phạt góc bên cánh trái.

52'

Nỗ lực tốt của Lucas Stassin khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

52'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

52'

Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

51'

Florian Tardieu thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

51'

Kiểm soát bóng: Montpellier: 38%, Saint-Etienne: 62%.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
09/02 - 2013
14/12 - 2013
04/05 - 2014
04/12 - 2014
26/04 - 2015
13/09 - 2015
21/08 - 2016
19/02 - 2017
21/10 - 2017
28/04 - 2018
26/08 - 2018
11/05 - 2019
24/11 - 2019
09/02 - 2020
01/11 - 2020
02/05 - 2021
12/09 - 2021
05/02 - 2022
Giao hữu
31/07 - 2024
Ligue 1
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2621504768T T T T T
2MarseilleMarseille2615472149T T B T B
3AS MonacoAS Monaco2614571947T B T H T
4NiceNice2613851947T T T B H
5LyonLyon2613671745T B T T T
6LilleLille2612861244T T B T B
7StrasbourgStrasbourg261277843T H T T T
8LensLens261169239B B B T T
9BrestBrest2611411-237H H B T H
10ToulouseToulouse269710434B T T H B
11AuxerreAuxerre268810-232H T B T H
12RennesRennes269215-229B T T B B
13NantesNantes266911-1427B T B B T
14AngersAngers267613-1627T H B B B
15ReimsReims265813-1423B B B B H
16Le HavreLe Havre266317-2921B B T H B
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X