Thứ Hai, 03/03/2025 Mới nhất
Jordan Ferri
18
Seko Fofana (Kiến tạo: Lorenz Assignon)
28
Seko Fofana
35
Kiki Kouyate
40
Andy Delort (VAR check)
44
Mousa Tamari (Thay: Seko Fofana)
46
Khalil Fayad (Thay: Bamo Meite)
46
Djaoui Cisse (Kiến tạo: Jordan James)
56
Rabby Nzingoula (Thay: Wahbi Khazri)
60
Nicolas Pays (Thay: Jordan Ferri)
60
Lorenz Assignon (Kiến tạo: Ludovic Blas)
69
Hans Hateboer (Thay: Anthony Rouault)
73
Azor Matusiwa (Thay: Jordan James)
73
Junior Ndiaye (Thay: Andy Delort)
78
Ismael Kone (Thay: Ludovic Blas)
82
Simon Cara (Thay: Teji Savanier)
85
(Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga
87
Arnaud Kalimuendo-Muinga
87
Ayanda Sishuba (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
88

Thống kê trận đấu Montpellier vs Rennes

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Rennes
Rennes
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 12
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montpellier vs Rennes

Tất cả (234)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 45%, Rennes: 55%.

90+5'

Jeremy Jacquet của Rennes cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Montpellier.

90+3'

Mousa Tamari của Rennes thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+2'

Jeremy Jacquet giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Phát bóng lên cho Rennes.

90+2'

Nicolas Pays từ Montpellier thực hiện cú sút chệch mục tiêu.

90+1'

Rabby Nzingoula giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Phát bóng lên cho Rennes.

90'

Kiểm soát bóng: Montpellier: 42%, Rennes: 58%.

89'

Montpellier thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Kiểm soát bóng: Montpellier: 42%, Rennes: 58%.

88'

Arnaud Kalimuendo-Muinga rời sân để được thay thế bởi Ayanda Sishuba trong một sự thay đổi chiến thuật.

88' V À A A A O O O O - Arnaud Kalimuendo-Muinga ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O O - Arnaud Kalimuendo-Muinga ghi bàn bằng chân trái!

88' ANH ẤY BỎ LỠ - Arnaud Kalimuendo-Muinga thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn cản phá và bóng bật trở lại sân.

ANH ẤY BỎ LỠ - Arnaud Kalimuendo-Muinga thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn cản phá và bóng bật trở lại sân.

87'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - phạt đền cho Rennes!

87'

VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là một quả phạt đền cho Rennes.

86'

PENALTY! - Modibo Sagnan bị cho là đã phạm lỗi với Arnaud Kalimuendo-Muinga trong vòng cấm! Các cầu thủ vây quanh trọng tài.

85'

Kiểm soát bóng: Montpellier: 42%, Rennes: 58%.

Đội hình xuất phát Montpellier vs Rennes

Montpellier (3-5-2): Benjamin Lecomte (40), Bamo Meite (2), Kiki (4), Modibo Sagnan (5), Enzo Tchato (29), Teji Savanier (11), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Theo Sainte-Luce (17), Wahbi Khazri (10), Andy Delort (7)

Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Anthony Rouault (24), Jeremy Jacquet (97), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Djaoui Cisse (38), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (10), Arnaud Kalimuendo (9)

Montpellier
Montpellier
3-5-2
40
Benjamin Lecomte
2
Bamo Meite
4
Kiki
5
Modibo Sagnan
29
Enzo Tchato
11
Teji Savanier
12
Jordan Ferri
13
Joris Chotard
17
Theo Sainte-Luce
10
Wahbi Khazri
7
Andy Delort
9
Arnaud Kalimuendo
10
Ludovic Blas
3
Adrien Truffert
8
Seko Fofana
38
Djaoui Cisse
17
Jordan James
22
Lorenz Assignon
5
Lilian Brassier
97
Jeremy Jacquet
24
Anthony Rouault
1
Brice Samba
Rennes
Rennes
3-5-2
Thay người
46’
Bamo Meite
Khalil Fayad
46’
Seko Fofana
Mousa Tamari
60’
Jordan Ferri
Nicolas Pays
73’
Jordan James
Azor Matusiwa
60’
Wahbi Khazri
Rabby Nzingoula
73’
Anthony Rouault
Hans Hateboer
78’
Andy Delort
Junior Ndiaye
82’
Ludovic Blas
Ismaël Koné
85’
Teji Savanier
Simon Cara
88’
Arnaud Kalimuendo-Muinga
Ayanda Sishuba
Cầu thủ dự bị
Dimitry Bertaud
Mahamadou Nagida
Falaye Sacko
Azor Matusiwa
Theo Chennahi
Ayanda Sishuba
Nicolas Pays
Hans Hateboer
Junior Ndiaye
Ismaël Koné
Simon Cara
Kyogo Furuhashi
Khalil Fayad
Mousa Tamari
Rabby Nzingoula
Kazeem Olaigbe
Yael Mouanga
Steve Mandanda
Tình hình lực lượng

Nikola Maksimovic

Chấn thương đầu gối

Dogan Alemdar

Không xác định

Issiaga Sylla

Chấn thương cơ

Alidu Seidu

Chấn thương đầu gối

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Andres Gomez

Chấn thương mắt cá

Becir Omeragic

Chấn thương đầu gối

Othmane Maamma

Chấn thương bắp chân

Yanis Ali Issoufou

Không xác định

Axel Gueguin

Không xác định

Huấn luyện viên

Jean-Louis Gasset

Jorge Sampaoli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
16/08 - 2015
08/05 - 2016
28/08 - 2016
07/05 - 2017
29/10 - 2017
20/05 - 2018
25/11 - 2018
20/01 - 2019
11/08 - 2019
08/03 - 2020
29/08 - 2020
22/02 - 2021
21/11 - 2021
26/02 - 2022
30/10 - 2022
23/04 - 2023
24/09 - 2023
03/02 - 2024
15/09 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
12/01 - 2025
04/01 - 2025
H1: 3-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2419504362T T T T T
2MarseilleMarseille2415452349T T T B T
3NiceNice2413742146H T T T T
4AS MonacoAS Monaco2413471743T B T B T
5LilleLille2411851241T B T T B
6LyonLyon2411671339B T T B T
7StrasbourgStrasbourg241077637B T T H T
8ToulouseToulouse24969533H H B T T
9LensLens24969033T B B B B
10BrestBrest2410311-433B T H H B
11RennesRennes249213229T T B T T
12AuxerreAuxerre247710-428B H H T B
13AngersAngers247611-1227H B T H B
14NantesNantes245910-1424T B B T B
15ReimsReims245712-1222B B B B B
16Le HavreLe Havre246216-2720H T B B T
17Saint-EtienneSaint-Etienne245415-3219B B B H B
18MontpellierMontpellier244317-3715B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X