Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan Ferri 18 | |
![]() Seko Fofana (Kiến tạo: Lorenz Assignon) 28 | |
![]() Seko Fofana 35 | |
![]() Kiki Kouyate 40 | |
![]() Andy Delort (VAR check) 44 | |
![]() Mousa Tamari (Thay: Seko Fofana) 46 | |
![]() Khalil Fayad (Thay: Bamo Meite) 46 | |
![]() Djaoui Cisse (Kiến tạo: Jordan James) 56 | |
![]() Rabby Nzingoula (Thay: Wahbi Khazri) 60 | |
![]() Nicolas Pays (Thay: Jordan Ferri) 60 | |
![]() Lorenz Assignon (Kiến tạo: Ludovic Blas) 69 | |
![]() Hans Hateboer (Thay: Anthony Rouault) 73 | |
![]() Azor Matusiwa (Thay: Jordan James) 73 | |
![]() Junior Ndiaye (Thay: Andy Delort) 78 | |
![]() Ismael Kone (Thay: Ludovic Blas) 82 | |
![]() Simon Cara (Thay: Teji Savanier) 85 | |
![]() (Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga 87 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga 87 | |
![]() Ayanda Sishuba (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 88 |
Thống kê trận đấu Montpellier vs Rennes


Diễn biến Montpellier vs Rennes
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 45%, Rennes: 55%.
Jeremy Jacquet của Rennes cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Quả phát bóng lên cho Montpellier.
Mousa Tamari của Rennes thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Jeremy Jacquet giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Rennes.
Nicolas Pays từ Montpellier thực hiện cú sút chệch mục tiêu.
Rabby Nzingoula giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Rennes.
Kiểm soát bóng: Montpellier: 42%, Rennes: 58%.
Montpellier thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Montpellier: 42%, Rennes: 58%.
Arnaud Kalimuendo-Muinga rời sân để được thay thế bởi Ayanda Sishuba trong một sự thay đổi chiến thuật.

V À A A A O O O O - Arnaud Kalimuendo-Muinga ghi bàn bằng chân trái!

ANH ẤY BỎ LỠ - Arnaud Kalimuendo-Muinga thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn cản phá và bóng bật trở lại sân.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - phạt đền cho Rennes!
VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là một quả phạt đền cho Rennes.
PENALTY! - Modibo Sagnan bị cho là đã phạm lỗi với Arnaud Kalimuendo-Muinga trong vòng cấm! Các cầu thủ vây quanh trọng tài.
Kiểm soát bóng: Montpellier: 42%, Rennes: 58%.
Đội hình xuất phát Montpellier vs Rennes
Montpellier (3-5-2): Benjamin Lecomte (40), Bamo Meite (2), Kiki (4), Modibo Sagnan (5), Enzo Tchato (29), Teji Savanier (11), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Theo Sainte-Luce (17), Wahbi Khazri (10), Andy Delort (7)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Anthony Rouault (24), Jeremy Jacquet (97), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Djaoui Cisse (38), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (10), Arnaud Kalimuendo (9)


Thay người | |||
46’ | Bamo Meite Khalil Fayad | 46’ | Seko Fofana Mousa Tamari |
60’ | Jordan Ferri Nicolas Pays | 73’ | Jordan James Azor Matusiwa |
60’ | Wahbi Khazri Rabby Nzingoula | 73’ | Anthony Rouault Hans Hateboer |
78’ | Andy Delort Junior Ndiaye | 82’ | Ludovic Blas Ismaël Koné |
85’ | Teji Savanier Simon Cara | 88’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Ayanda Sishuba |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitry Bertaud | Mahamadou Nagida | ||
Falaye Sacko | Azor Matusiwa | ||
Theo Chennahi | Ayanda Sishuba | ||
Nicolas Pays | Hans Hateboer | ||
Junior Ndiaye | Ismaël Koné | ||
Simon Cara | Kyogo Furuhashi | ||
Khalil Fayad | Mousa Tamari | ||
Rabby Nzingoula | Kazeem Olaigbe | ||
Yael Mouanga | Steve Mandanda |
Tình hình lực lượng | |||
Nikola Maksimovic Chấn thương đầu gối | Dogan Alemdar Không xác định | ||
Issiaga Sylla Chấn thương cơ | Alidu Seidu Chấn thương đầu gối | ||
Christopher Jullien Chấn thương dây chằng chéo | Andres Gomez Chấn thương mắt cá | ||
Becir Omeragic Chấn thương đầu gối | |||
Othmane Maamma Chấn thương bắp chân | |||
Yanis Ali Issoufou Không xác định | |||
Axel Gueguin Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Montpellier vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 5 | 0 | 43 | 62 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 23 | 49 | T T T B T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 21 | 46 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 17 | 43 | T B T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T B T T B |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 13 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 6 | 37 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | H H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 0 | 33 | T B B B B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 3 | 11 | -4 | 33 | B T H H B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 2 | 13 | 2 | 29 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -4 | 28 | B H H T B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B T H B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -14 | 24 | T B B T B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -27 | 20 | H T B B T |
17 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -32 | 19 | B B B H B |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -37 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại