Thứ Hai, 03/03/2025 Mới nhất
Martin Terrier (Kiến tạo: Hamari Traore)
8
Benjamin Bourigeaud
15
Ambroise Oyongo
19
Teji Savanier
26
Hamari Traore
28
Sepe Elye Wahi (Kiến tạo: Joris Chotard)
41
(Pen) Gaetan Laborde
52
Warmed Omari
70
Valere Germain
74
Sehrou Guirassy (Thay: Gaetan Laborde)
74
Junior Sambia (Thay: Valere Germain)
79
Beni Makouana (Thay: Arnaud Souquet)
79
Adrien Truffert (Thay: Martin Terrier)
80
Lovro Majer (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud)
84
Ambroise Oyongo
85
Sacha Delaye (Thay: Florent Mollet)
87
Leo Leroy (Thay: Joris Chotard)
88
Jeremy Doku (Thay: Lovro Majer)
90

Thống kê trận đấu Montpellier vs Rennais

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Rennais
Rennais
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 19
2 Việt vị 1
27 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
3 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Montpellier vs Rennais

Tất cả (371)
90+4'

Cú sút của Florent Mollet đã bị chặn lại.

90+4'

Hamari Traore từ Rennes là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay

90+4'

Rennes với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Cầm bóng: Montpellier: 46%, Rennes: 54%.

90+4'

Montpellier thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+3'

Quả phát bóng lên cho Rennes.

90+3'

Elye Wahi từ Montpellier gửi một nỗ lực đến mục tiêu

90+3'

Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Sacha Delaye từ Montpellier cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường xuyên ...

90+3'

Montpellier đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Một nỗ lực tốt của Sehrou Guirassy khi anh ấy hướng một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu nó

90+3'

Jeremy Doku đặt một cây thánh giá ...

90+3'

Jeremy Doku của Rennes đưa bóng về phía trước cố gắng tạo ra điều gì đó ...

90+3'

Rennes bắt đầu phản công.

90+2'

Rennes thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jeremy Doku từ Rennes tiếp Nicolas Cozza

90+1'

Một cầu thủ của Rennes phạm lỗi.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Cầm bóng: Montpellier: 46%, Rennes: 54%.

90'

Lovro Majer rời sân, người vào thay là Jeremy Doku trong chiến thuật thay người.

90'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi cách gọi và quyết định thu hồi quả phạt đền cho Rennes!

Đội hình xuất phát Montpellier vs Rennais

Montpellier (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Arnaud Souquet (2), Thuler (26), Nicolas Cozza (31), Ambroise Oyongo (8), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Valere Germain (9), Teji Savanier (11), Florent Mollet (25), Sepe Elye Wahi (21)

Rennais (4-4-2): Alfred Gomis (16), Hamari Traore (27), Warmed Omari (23), Nayef Aguerd (6), Birger Meling (25), Benjamin Bourigeaud (14), Jonas Martin (28), Baptiste Santamaria (8), Martin Terrier (7), Lovro Majer (21), Gaetan Laborde (24)

Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
1
Jonas Omlin
2
Arnaud Souquet
26
Thuler
31
Nicolas Cozza
8
Ambroise Oyongo
12
Jordan Ferri
13
Joris Chotard
9
Valere Germain
11
Teji Savanier
25
Florent Mollet
21
Sepe Elye Wahi
24
Gaetan Laborde
21
Lovro Majer
7
Martin Terrier
8
Baptiste Santamaria
28
Jonas Martin
14
Benjamin Bourigeaud
25
Birger Meling
6
Nayef Aguerd
23
Warmed Omari
27
Hamari Traore
16
Alfred Gomis
Rennais
Rennais
4-4-2
Thay người
79’
Valere Germain
Junior Sambia
74’
Gaetan Laborde
Sehrou Guirassy
79’
Arnaud Souquet
Beni Makouana
80’
Martin Terrier
Adrien Truffert
87’
Florent Mollet
Sacha Delaye
90’
Lovro Majer
Jeremy Doku
88’
Joris Chotard
Leo Leroy
Cầu thủ dự bị
Dimitry Bertaud
Dogan Alemdar
Junior Sambia
Elias Damergy
Maxime Esteve
Adrien Truffert
Gabriel Bares
Andy Diouf
Leo Leroy
Jeanuel Belocian
Nicholas Gioacchini
Sehrou Guirassy
Beni Makouana
Jeremy Doku
Sacha Delaye
Loum Tchaouna
Mathys Tel
Huấn luyện viên

Jean-Louis Gasset

Habib Beye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
16/08 - 2015
08/05 - 2016
28/08 - 2016
07/05 - 2017
29/10 - 2017
20/05 - 2018
25/11 - 2018
20/01 - 2019
11/08 - 2019
08/03 - 2020
29/08 - 2020
22/02 - 2021
21/11 - 2021
26/02 - 2022
30/10 - 2022
23/04 - 2023
24/09 - 2023
03/02 - 2024
15/09 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Rennais

Ligue 1
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
12/01 - 2025
04/01 - 2025
H1: 3-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2419504362T T T T T
2MarseilleMarseille2415452349T T T B T
3NiceNice2413742146H T T T T
4AS MonacoAS Monaco2413471743T B T B T
5LilleLille2411851241T B T T B
6LyonLyon2411671339B T T B T
7StrasbourgStrasbourg241077637B T T H T
8ToulouseToulouse24969533H H B T T
9LensLens24969033T B B B B
10BrestBrest2410311-433B T H H B
11RennesRennes249213229T T B T T
12AuxerreAuxerre247710-428B H H T B
13AngersAngers247611-1227H B T H B
14NantesNantes245910-1424T B B T B
15ReimsReims245712-1222B B B B B
16Le HavreLe Havre246216-2720H T B B T
17Saint-EtienneSaint-Etienne245415-3219B B B H B
18MontpellierMontpellier244317-3715B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X