Benjamin Bourigeaud đá phạt góc cho Rennes.
![]() Bertug Yildirim 31 | |
![]() Fabian Rieder (Thay: Desire Doue) 64 | |
![]() Amine Gouiri (Thay: Bertug Yildirim) 64 | |
![]() Amine Gouiri (Thay: Bertug Ozgur Yildirim) 65 | |
![]() Musa Al-Taamari (Thay: Khalil Fayad) 73 | |
![]() Enzo Le Fee (Thay: Ibrahim Salah) 74 | |
![]() Guela Doue (Thay: Lorenz Assignon) 74 | |
![]() Guela Doue (Thay: Lorenz Assignon) 76 | |
![]() Joris Chotard 77 | |
![]() Sacha Delaye (Thay: Wahbi Khazri) 80 | |
![]() Kelvin Yeboah (Thay: Akor Adams) 80 | |
![]() Baptiste Santamaria (Thay: Enzo Le Fee) 80 | |
![]() Jordan Ferri 90+3' | |
![]() Jordan Ferri 90+5' |
Thống kê trận đấu Montpellier vs Rennais


Diễn biến Montpellier vs Rennais
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Montpellier: 37%, Rennes: 63%.
Falaye Sacko cản phá thành công cú sút
Cú sút của Benjamin Bourigeaud bị cản phá.
Kiểm soát bóng: Montpellier: 37%, Rennes: 63%.

Thẻ vàng dành cho Jordan Ferri.
Thử thách liều lĩnh đấy. Jordan Ferri phạm lỗi thô bạo với Adrien Truffert
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Joris Chotard giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Fabian Rieder
Sacha Delaye bị phạt vì đẩy Fabian Rieder.
Arthur Theate của Rennes cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

Thẻ vàng dành cho Jordan Ferri.
Thử thách liều lĩnh đấy. Jordan Ferri phạm lỗi thô bạo với Adrien Truffert
Guela Doue giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Montpellier thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Becir Omeragic cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ludovic Blas bị cản phá.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Rennes.
Đội hình xuất phát Montpellier vs Rennais
Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Falaye Sacko (77), Becir Omeragic (27), Kiki (4), Issiaga Sylla (3), Joris Chotard (13), Jordan Ferri (12), Khalil Fayad (22), Teji Savanier (11), Wahbi Khazri (10), Akor Adams (8)
Rennais (4-3-3): Steve Mandanda (30), Lorenz Assignon (22), Warmed Omari (23), Arthur Theate (5), Adrien Truffert (3), Benjamin Bourigeaud (14), Nemanja Matic (21), Desire Doue (33), Ludovic Blas (11), Bertug Ozgur Yildirim (99), Ibrahim Salah (34)


Thay người | |||
73’ | Khalil Fayad Mousa Al-Taamari | 64’ | Bertug Yildirim Amine Gouiri |
80’ | Wahbi Khazri Sacha Delaye | 64’ | Desire Doue Fabian Rieder |
80’ | Akor Adams Kelvin Yeboah | 74’ | Lorenz Assignon Guela Doue |
74’ | Baptiste Santamaria Enzo Le Fee | ||
80’ | Enzo Le Fee Baptiste Santamaria |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitry Bertaud | Amine Gouiri | ||
Christopher Jullien | Gauthier Gallon | ||
Maxime Esteve | Christopher Wooh | ||
Enzo Tchato | Jeanuel Belocian | ||
Mamadou Sakho | Guela Doue | ||
Mousa Al-Taamari | Baptiste Santamaria | ||
Leo Leroy | Fabian Rieder | ||
Sacha Delaye | Mathis Lambourde | ||
Kelvin Yeboah | Enzo Le Fee |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Montpellier vs Rennais
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây Rennais
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 5 | 0 | 43 | 62 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 23 | 49 | T T T B T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 21 | 46 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 17 | 43 | T B T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T B T T B |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 13 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 6 | 37 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | H H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 0 | 33 | T B B B B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 3 | 11 | -4 | 33 | B T H H B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 2 | 13 | 2 | 29 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -4 | 28 | B H H T B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B T H B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -14 | 24 | T B B T B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -27 | 20 | H T B B T |
17 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -32 | 19 | B B B H B |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -37 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại