![]() Kevin Rolon | |
![]() Christian Daniel Bravo Araneda 22 | |
![]() Jonathan Leonardo Lacerda Araujo 45+3' | |
![]() Alex Castro 59 | |
![]() Alex Castro (Kiến tạo: Manuel Monzeglio) 67 | |
![]() Diego Nicolas Riolfo Perez (Thay: Christian Daniel Bravo Araneda) 72 | |
![]() Guillermo Federico Wagner Canabal (Thay: Emiliano Mathias Tellechea Zas) 72 | |
![]() Diego Martin Zabala Morales (Thay: Manuel Monzeglio) 73 | |
![]() Hernan Daniel Rivero 77 | |
![]() Mauro Andres Mendez Acosta (Thay: Leonardo Javier Pais Corbo) 79 | |
![]() Santiago Ramirez (Thay: Paul Matias Zunino Escudero) 79 | |
![]() Leandro Gaston Otormin Fumero (Thay: Santiago Ramirez) 82 | |
![]() Yonathan Alexis Rodriguez Benitez 86 | |
![]() Matias Fracchia Moreira (Thay: Kevin Rolon) 87 | |
![]() Diego Hernandez (Thay: Nicolas Quagliata Platero) 87 | |
![]() Diego Hernandez 88 | |
![]() Leo Coelho 89 | |
![]() Diego Hernandez 90+4' | |
![]() Yonathan Alexis Rodriguez Benitez 90+8' | |
![]() Diego Martin Zabala Morales 90+8' | |
![]() Franco Misael Fagundez Rosa 90+9' | |
![]() Nicolas Marichal 90+10' | |
![]() Jose Luis Rodriguez Bebanz 90+10' | |
![]() Ignacio De Arruabarrena Fernandez 90+10' | |
![]() Juan Manuel Acosta Diaz 90+11' |
Thống kê trận đấu Montevideo Wanderers vs Nacional
số liệu thống kê

Montevideo Wanderers

Nacional
7 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
3 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Montevideo Wanderers
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B B H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | H T H B T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | B H H H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | H T H H B |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | T H H H T | |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | B B B T B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 8 | 1 | -1 | 8 | B H H H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | T H T H B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | T H B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | H H T H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại