![]() Albert Dikwa (Kiến tạo: Kenardo Forbes) 16 | |
![]() Max Glasser (Thay: Grant Robinson) 27 | |
![]() Alex Lara 36 | |
![]() Jesus Enriquez (Thay: Alex Lara) 38 | |
![]() Alex Dixon (Kiến tạo: Christian Volesky) 44 | |
![]() Walmer Martinez (Thay: Jason Johnson) 46 | |
![]() Nathan Dossantos 57 | |
![]() Marc Ybarra (Thay: Nathan Dossantos) 59 | |
![]() Sean Okoli (Thay: Alex Dixon) 68 | |
![]() Albert Dikwa 74 | |
![]() Michael DeShields (Thay: Langston Blackstock) 78 | |
![]() Edward Kizza (Thay: Robbie Mertz) 78 | |
![]() Joseph Farrell (Thay: Trevor Zwetsloot) 83 | |
![]() Christian Volesky (Kiến tạo: Adrian Rebollar) 90+1' |
Thống kê trận đấu Monterey Bay FC vs Pittsburgh Riverhounds
số liệu thống kê

Monterey Bay FC

Pittsburgh Riverhounds
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Monterey Bay FC vs Pittsburgh Riverhounds
Monterey Bay FC (4-2-3-1): Antony Siaha (16), Morey Doner (3), Kai Greene (33), Alex Lara (4), Grant Robinson (12), James Murphy (6), Mobi Fehr (13), Jason Johnson (14), Alex Dixon (15), Adrian Rebollar (7), Christian Volesky (10)
Pittsburgh Riverhounds (3-5-1-1): Jahmali Waite (26), Patrick Hogan (3), Arturo Ordonez (5), Nathan Dossantos (6), Luke Biasi (13), Kenardo Forbes (11), Trevor Zwetsloot (20), Daniel Griffin (2), Langston Blackstock (7), Robbie Mertz (14), Albert Dikwa (9)

Monterey Bay FC
4-2-3-1
16
Antony Siaha
3
Morey Doner
33
Kai Greene
4
Alex Lara
12
Grant Robinson
6
James Murphy
13
Mobi Fehr
14
Jason Johnson
15
Alex Dixon
7
Adrian Rebollar
10
Christian Volesky
9 2
Albert Dikwa
14
Robbie Mertz
7
Langston Blackstock
2
Daniel Griffin
20
Trevor Zwetsloot
11
Kenardo Forbes
13
Luke Biasi
6
Nathan Dossantos
5
Arturo Ordonez
3
Patrick Hogan
26
Jahmali Waite

Pittsburgh Riverhounds
3-5-1-1
Thay người | |||
27’ | Grant Robinson Max Glasser | 59’ | Nathan Dossantos Marc Ybarra |
38’ | Alex Lara Jesus Enriquez | 78’ | Robbie Mertz Edward Kizza |
46’ | Jason Johnson Walmer Martinez | 78’ | Langston Blackstock Michael DeShields |
68’ | Alex Dixon Sean Okoli | 83’ | Trevor Zwetsloot Joseph Farrell |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesus Enriquez | Marc Ybarra | ||
Walmer Martinez | Tony Lopez | ||
Jesse Maldonado | Edward Kizza | ||
Simon Dawkins | Joseph Farrell | ||
Max Glasser | Michael DeShields | ||
Carlos Herrera | Christian Garner | ||
Sean Okoli | Tola Showunmi |
Nhận định Monterey Bay FC vs Pittsburgh Riverhounds
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Monterey Bay FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Pittsburgh Riverhounds
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại