Thứ Sáu, 28/03/2025
Fatos Beciraj (Kiến tạo: Stefan Savic)
4
Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Abdulkadir Omur)
22
Orkun Kokcu (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu)
60
Milutin Osmajic
62
Ilija Vukotic
86

Thống kê trận đấu Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ

số liệu thống kê
Montenegro
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
33 Kiểm soát bóng 67
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ

Tất cả (18)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Mehmet Zeki Celik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kaan Ayhan.

86' Thẻ vàng cho Ilija Vukotic.

Thẻ vàng cho Ilija Vukotic.

79'

Abdulkadir Omur sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Berkan Kutlu.

79'

Kerem Akturkoglu sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Baris Alper Yilmaz.

74'

Marko Jankovic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Milos Raickovic.

69'

Halil Dervisoglu sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Kenan Karaman.

67'

Vladimir Jovovic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Drasko Bozovic.

66'

Fatos Beciraj sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nikola Vujnovic.

62' Thẻ vàng cho Milutin Osmajic.

Thẻ vàng cho Milutin Osmajic.

60' G O O O A A A L - Orkun Kokcu đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Orkun Kokcu đang nhắm mục tiêu!

57'

Sead Haksabanovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ilija Vukotic.

57'

Stefan Savic ra sân và anh ấy được thay thế bằng Marko Simic.

46'

Berat Ozdemir ra sân và được thay thế bởi Orkun Kokcu.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

22' G O O O A A A L - Kerem Akturkoglu đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Kerem Akturkoglu đang nhắm mục tiêu!

4' G O O O A A A L - Fatos Beciraj đang nhắm đến mục tiêu!

G O O O A A A L - Fatos Beciraj đang nhắm đến mục tiêu!

Đội hình xuất phát Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ

Montenegro (4-4-2): Matija Sarkic (12), Marko Vesovic (7), Stefan Savic (15), Igor Vujacic (5), Risto Radunovic (3), Vladimir Jovovic (16), Marko Jankovic (9), Sead Haksabanovic (17), Zarko Tomasevic (6), Fatos Beciraj (11), Milutin Osmajic (20), Milutin Osmajic (20)

Thổ Nhĩ Kỳ (4-3-2-1): Ugurcan Cakir (23), Mehmet Zeki Celik (2), Caglar Soyuncu (4), Merih Demiral (3), Caner Erkin (18), Abdulkadir Omur (20), Berat Ozdemir (5), Kerem Akturkoglu (7), Halil Dervisoglu (21), Hakan Calhanoglu (10), Burak Yilmaz (17)

Montenegro
Montenegro
4-4-2
12
Matija Sarkic
7
Marko Vesovic
15
Stefan Savic
5
Igor Vujacic
3
Risto Radunovic
16
Vladimir Jovovic
9
Marko Jankovic
17
Sead Haksabanovic
6
Zarko Tomasevic
11
Fatos Beciraj
20
Milutin Osmajic
20
Milutin Osmajic
17
Burak Yilmaz
10
Hakan Calhanoglu
21
Halil Dervisoglu
7
Kerem Akturkoglu
5
Berat Ozdemir
20
Abdulkadir Omur
18
Caner Erkin
3
Merih Demiral
4
Caglar Soyuncu
2
Mehmet Zeki Celik
23
Ugurcan Cakir
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-3-2-1
Thay người
57’
Sead Haksabanovic
Ilija Vukotic
46’
Berat Ozdemir
Orkun Kokcu
57’
Stefan Savic
Marko Simic
69’
Halil Dervisoglu
Kenan Karaman
66’
Fatos Beciraj
Nikola Vujnovic
79’
Abdulkadir Omur
Berkan Kutlu
67’
Vladimir Jovovic
Drasko Bozovic
79’
Kerem Akturkoglu
Baris Alper Yilmaz
74’
Marko Jankovic
Milos Raickovic
90’
Mehmet Zeki Celik
Kaan Ayhan
Cầu thủ dự bị
Milan Mijatovic
Sinan Bolat
Jasmin Agovic
Ersin Destanoglu
Meldin Dreskovic
Berkan Kutlu
Marko Vukcevic
Kenan Karaman
Drasko Bozovic
Serdar Dursun
Nikola Vujnovic
Ridvan Yilmaz
Luka Mirkovic
Taylan Antalyali
Milos Raickovic
Baris Alper Yilmaz
Ilija Vukotic
Orkun Kokcu
Marko Simic
Kaan Ayhan
Tolga Cigerci
Yusuf Sari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
17/11 - 2021
Uefa Nations League
12/10 - 2024
20/11 - 2024

Thành tích gần đây Montenegro

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Euro
07/07 - 2024
03/07 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X