![]() Igor Vujacic 24 | |
![]() Zarko Tomasevic (Thay: Nikola Sipcic) 26 | |
![]() Stefan Savic 45+1' | |
![]() Uros Djurdjevic 45+3' | |
![]() Spas Delev (Thay: Georgi Rusev) 46 | |
![]() Stevan Jovetic (Thay: Uros Djurdjevic) 46 | |
![]() Igor Vujacic 59 | |
![]() Nikola Krstovic 60 | |
![]() (Pen) Kiril Despodov 61 | |
![]() (Pen) Spas Delev 61 | |
![]() Yoni Stoyanov (Thay: Patrik-Gabriel Galchev) 64 | |
![]() Dominik Yankov (Thay: Andrian Kraev) 64 | |
![]() Viktor Popov 67 | |
![]() Preslav Borukov (Thay: Kristian Dimitrov) 74 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Nikola Krstovic) 76 | |
![]() Preslav Borukov (Kiến tạo: Spas Delev) 79 | |
![]() Marko Bakic 81 | |
![]() Ivailo Chochev (Thay: Lukas Petkov) 83 | |
![]() Marko Vukcevic (Thay: Marko Jankovic) 84 | |
![]() Stefan Mugosa (Thay: Marko Bakic) 84 | |
![]() Stevan Jovetic (Kiến tạo: Driton Camaj) 90+7' |
Thống kê trận đấu Montenegro vs Bulgaria
số liệu thống kê

Montenegro

Bulgaria
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Montenegro vs Bulgaria
Montenegro (3-5-2): Milan Mijatovic (1), Igor Vujacic (5), Stefan Savic (15), Nikola Sipcic (22), Adam Marusic (23), Marko Jankovic (8), Stefan Loncar (20), Marko Bakic (19), Andrija Vukcevic (2), Nikola Krstovic (11), Uros Djurdjevic (21)
Bulgaria (3-4-3): Ivan Dyulgerov (23), Kristian Dimitrov (5), Valentin Antov (6), Dimo Krastev (3), Patrik-Gabriel Galchev (14), Ilia Gruev (4), Andrian Kraev (8), Viktor Popov (20), Lukas Petkov (19), Kiril Despodov (11), Georgi Rusev (10)

Montenegro
3-5-2
1
Milan Mijatovic
5
Igor Vujacic
15
Stefan Savic
22
Nikola Sipcic
23
Adam Marusic
8
Marko Jankovic
20
Stefan Loncar
19
Marko Bakic
2
Andrija Vukcevic
11
Nikola Krstovic
21
Uros Djurdjevic
10
Georgi Rusev
11
Kiril Despodov
19
Lukas Petkov
20
Viktor Popov
8
Andrian Kraev
4
Ilia Gruev
14
Patrik-Gabriel Galchev
3
Dimo Krastev
6
Valentin Antov
5
Kristian Dimitrov
23
Ivan Dyulgerov

Bulgaria
3-4-3
Thay người | |||
26’ | Nikola Sipcic Zarko Tomasevic | 46’ | Georgi Rusev Spas Delev |
46’ | Uros Djurdjevic Stevan Jovetic | 64’ | Andrian Kraev Dominik Yankov |
76’ | Nikola Krstovic Driton Camaj | 64’ | Patrik-Gabriel Galchev Yoan Stoyanov |
84’ | Marko Jankovic Marko Vukcevic | 74’ | Kristian Dimitrov Preslav Nikolaev Borukov |
84’ | Marko Bakic Stefan Mugosa | 83’ | Lukas Petkov Ivaylo Chochev |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Petkovic | Daniel Naumov | ||
Milos Dragojevic | Dimitar Mitov | ||
Risto Radunovic | Ivan Turitsov | ||
Marko Vukcevic | Dominik Yankov | ||
Zarko Tomasevic | Spas Delev | ||
Driton Camaj | Yoan Stoyanov | ||
Stefan Mugosa | Simeon Petrov | ||
Stevan Jovetic | Preslav Nikolaev Borukov | ||
Milos Raickovic | Ivan Yordanov | ||
Vladimir Jovovic | Ivaylo Chochev | ||
Viktor Djukanovic | Alex Petkov | ||
Nebojsa Kosovic | Ilian Iliev |
Nhận định Montenegro vs Bulgaria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Euro
Thành tích gần đây Montenegro
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Bulgaria
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại