Thứ Sáu, 18/04/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Ehime FC hôm nay 20-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 20/4

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 1

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 20/04/2024
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zain Issaka
23
Ryo Kubota (Thay: Ryo Sato)
46
Yutaka Soneda (Thay: Shunsuke Motegi)
64
Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto)
64
Naohiro Sugiyama (Thay: Zain Issaka)
66
Koki Sakamoto (Thay: Ryoma Kida)
66
Naohiro Sugiyama (Kiến tạo: Koki Sakamoto)
68
Riki Matsuda
70
Shunsuke Kikuchi
73
Ben Duncan (Thay: Taiga Ishiura)
76
Chihiro Kato (Thay: Shintaro Kokubu)
76
Ben Duncan
82
Yutaka Soneda
83
Junya Takahashi
90
Takumi Yamada (Thay: Taiju Yoshida)
90
Nagi Matsumoto (Thay: Yudai Konishi)
90
Ben Duncan
90+3'

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Ehime FC

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Ehime FC
Ehime FC
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Ehime FC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (15), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Taiju Yoshida (2), Yudai Konishi (8), Shuto Minami (18), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Junya Takahashi (36), Ryoma Kida (10)

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Sato (24), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
15
Ayumu Kawai
3
Yuta Kumamoto
4
Keisuke Nishimura
2
Taiju Yoshida
8
Yudai Konishi
18
Shuto Minami
25
Shintaro Kokubu
42
Zain Issaka
36
Junya Takahashi
10
Ryoma Kida
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
24
Ryo Sato
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
1
Kenta Tokushige
Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
Thay người
66’
Zain Issaka
Naohiro Sugiyama
46’
Ryo Sato
Ryo Kubota
66’
Ryoma Kida
Koki Sakamoto
64’
Shunsuke Tanimoto
Shunsuke Kikuchi
76’
Shintaro Kokubu
Chihiro Kato
64’
Shunsuke Motegi
Yutaka Soneda
90’
Yudai Konishi
Nagi Matsumoto
76’
Taiga Ishiura
Ben Duncan
90’
Taiju Yoshida
Takumi Yamada
Cầu thủ dự bị
Naohiro Sugiyama
Ben Duncan
Nagi Matsumoto
Shunsuke Kikuchi
Chihiro Kato
Ryo Kubota
Koki Sakamoto
Yutaka Soneda
Takumi Yamada
Masashi Tanioka
Ko Hasegawa
Takanori Maeno
Kaisei Kano
Raihei Kurokawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/09 - 2021
20/04 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba98011324T T B T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija9612819B T B H T
3Jubilo IwataJubilo Iwata9522217T T T H H
4FC ImabariFC Imabari9441716H T H T H
5Vegalta SendaiVegalta Sendai9432315H B T T H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki9423114T T B B B
7Tokushima VortisTokushima Vortis9342213B H T B H
8Sagan TosuSagan Tosu9414-213T T B T T
9Mito HollyhockMito Hollyhock9333212H B T B T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata9333212T H H H T
11Kataller ToyamaKataller Toyama9333112H B B H H
12Oita TrinitaOita Trinita9261112H H T H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC9333012T H T B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto9333-112B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu9324-211B B T T H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita9306-89B B T B B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo9306-89T T B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi9144-27H B B H H
19Ehime FCEhime FC9036-93B B B H H
20Iwaki FCIwaki FC9036-103B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X