![]() Mads Boe Mikkelsen (Kiến tạo: Meinhard Olsen) 27 | |
![]() Artur Craciun 45+1' | |
![]() Nichita Motpan (Thay: Virgiliu Postolachi) 46 | |
![]() Gunnar Vatnhamar 50 | |
![]() Noah Mneney (Thay: Patrik Johannesen) 63 | |
![]() Gilli Rolantsson (Thay: Mads Boe Mikkelsen) 71 | |
![]() Victor Stina (Thay: Sergiu Platica) 73 | |
![]() Serafim Cojocari (Thay: Victor Mudrac) 73 | |
![]() Gilli Rolantsson 78 | |
![]() Heini Vatnsdal (Thay: Odmar Faeroe) 79 | |
![]() Ari Mohr Jonsson (Thay: Meinhard Olsen) 79 | |
![]() Pall Klettskard (Thay: Klaemint Olsen) 79 | |
![]() Noah Mneney 84 | |
![]() Heini Vatnsdal 84 | |
![]() Jakup Andreasen 86 | |
![]() Mattias Lamhauge 86 | |
![]() Heini Vatnsdal 86 | |
![]() (Pen) Ion Nicolaescu 87 | |
![]() Ari Mohr Jonsson 90+5' |
Thống kê trận đấu Moldova vs Quần đảo Faroe
số liệu thống kê

Moldova

Quần đảo Faroe
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moldova vs Quần đảo Faroe
Moldova (3-4-2-1): Dorian Railean (23), Ioan-Calin Revenco (21), Artur Craciun (14), Victor Mudrac (4), Veaceslav Posmac (5), Mihail Caimacov (11), Sergiu Platica (20), Vadim Rata (22), Virgiliu Postolachi (19), Vitalie Damascan (10), Ion Nicolaescu (9)
Quần đảo Faroe (4-4-2): Mattias Lamhauge (1), Rene Joensen (20), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Viljormur Davidsen (3), Mads Boe Mikkelsen (2), Solvi Vatnhamar (10), Jakup Biskopsto Andreasen (22), Meinhard Egilsson Olsen (7), Patrik Johannesen (9), Klaemint Andrasson Olsen (11)

Moldova
3-4-2-1
23
Dorian Railean
21
Ioan-Calin Revenco
14
Artur Craciun
4
Victor Mudrac
5
Veaceslav Posmac
11
Mihail Caimacov
20
Sergiu Platica
22
Vadim Rata
19
Virgiliu Postolachi
10
Vitalie Damascan
9
Ion Nicolaescu
11
Klaemint Andrasson Olsen
9
Patrik Johannesen
7
Meinhard Egilsson Olsen
22
Jakup Biskopsto Andreasen
10
Solvi Vatnhamar
2
Mads Boe Mikkelsen
3
Viljormur Davidsen
16
Gunnar Vatnhamar
15
Odmar Faero
20
Rene Joensen
1
Mattias Lamhauge

Quần đảo Faroe
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Virgiliu Postolachi Nichita Mospan | 63’ | Patrik Johannesen Noah Mneney |
73’ | Victor Mudrac Serafim Cojocari | 71’ | Mads Boe Mikkelsen Gilli Rolantsson |
73’ | Sergiu Platica Victor Stina | 79’ | Odmar Faeroe Heini Vatnsdal |
79’ | Meinhard Olsen Ari Mohr Jonsson | ||
79’ | Klaemint Olsen Pall Andrasson Klettskard |
Cầu thủ dự bị | |||
Dumitru Celeadnic | Bardur a Reynatrod | ||
Cristian Avram | Heini Vatnsdal | ||
Alexandru Belousov | Paetur Petersen | ||
Mihail Stefan | Daniel Johansen | ||
Cristian Dros | Rogvi Asmundur Baldvinsson | ||
Serafim Cojocari | Noah Mneney | ||
Nichita Mospan | Gilli Rolantsson | ||
Maxim Cojocaru | Stefan Radosavlevic | ||
Ion Jardan | Hanus Soerensen | ||
Victor Stina | Ari Mohr Jonsson | ||
Victor Bogaciuc | Pall Andrasson Klettskard | ||
Marius Iosipoi | Bjarti Vitalis Mork |
Nhận định Moldova vs Quần đảo Faroe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Euro
Thành tích gần đây Moldova
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại