Thứ Tư, 26/03/2025
Maxim Cojocaru
5
Rasmus Peetson
19
Rauno Sappinen (Kiến tạo: Kevor Palumets)
30
Rasmus Peetson
35
Kevor Palumets
44
Kevor Palumets
48
Vladyslav Baboglo
48
Ion Nicolaescu
51
Joseph Saliste (Thay: Rasmus Peetson)
52
Vadim Rata
64
Alex Tamm (Thay: Rauno Sappinen)
66
Ion Nicolaescu
67
Mattias Kaeit (Kiến tạo: Ioan Yakovlev)
70
Sergiu Platica (Thay: Nichita Motpan)
78
Victor Stina (Thay: Virgiliu Postolachi)
78
Mattias Kaeit
82
Alexandru Boiciuc (Thay: Stefan Bodisteanu)
85
Martin Miller (Thay: Ioan Yakovlev)
87
Mihail Caimacov
90+1'
Mihkel Ainsalu
90+3'

Thống kê trận đấu Moldova vs Estonia

số liệu thống kê
Moldova
Moldova
Estonia
Estonia
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Moldova vs Estonia

Tất cả (27)
90+8'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+3' Thẻ vàng cho Mihkel Ainsalu.

Thẻ vàng cho Mihkel Ainsalu.

90+1' V À A A O O O - Mihail Caimacov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mihail Caimacov đã ghi bàn!

87'

Ioan Yakovlev rời sân và được thay thế bởi Martin Miller.

85'

Stefan Bodisteanu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Boiciuc.

82' Thẻ vàng cho Mattias Kaeit.

Thẻ vàng cho Mattias Kaeit.

78'

Virgiliu Postolachi rời sân và được thay thế bởi Victor Stina.

78'

Nichita Motpan rời sân và được thay thế bởi Sergiu Platica.

70'

Ioan Yakovlev đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Mattias Kaeit đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mattias Kaeit đã ghi bàn!

67' V À A A A O O O - Ion Nicolaescu đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ion Nicolaescu đã ghi bàn!

66'

Rauno Sappinen rời sân và được thay thế bởi Alex Tamm.

64' Thẻ vàng cho Vadim Rata.

Thẻ vàng cho Vadim Rata.

52'

Rasmus Peetson rời sân và được thay thế bởi Joseph Saliste.

51' Thẻ vàng cho Ion Nicolaescu.

Thẻ vàng cho Ion Nicolaescu.

48' Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

48' THẺ ĐỎ! - Kevor Palumets nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Kevor Palumets nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Kevor Palumets.

Thẻ vàng cho Kevor Palumets.

35' Thẻ vàng cho Rasmus Peetson.

Thẻ vàng cho Rasmus Peetson.

Đội hình xuất phát Moldova vs Estonia

Moldova (4-2-3-1): Andrei Cojunar (23), Maxim Cojocaru (13), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Oleg Reabciuk (2), Nichita Mospan (8), Vadim Rata (22), Virgiliu Postolachi (17), Mihail Caimacov (11), Stefan Bodisteanu (7), Ion Nicolaescu (9)

Estonia (4-2-3-1): Matvei Igonen (12), Rasmus Peetson (6), Michael Schjönning-Larsen (18), Maksim Paskotsi (13), Märten Kuusk (2), Mattias Kait (4), Kevor Palumets (10), Mihkel Ainsalu (11), Ioan Yakovlev (9), Vlasiy Sinyavskiy (23), Rauno Sappinen (15)

Moldova
Moldova
4-2-3-1
23
Andrei Cojunar
13
Maxim Cojocaru
14
Artur Craciun
4
Vladislav Baboglo
2
Oleg Reabciuk
8
Nichita Mospan
22
Vadim Rata
17
Virgiliu Postolachi
11
Mihail Caimacov
7
Stefan Bodisteanu
9
Ion Nicolaescu
15
Rauno Sappinen
23
Vlasiy Sinyavskiy
9
Ioan Yakovlev
11
Mihkel Ainsalu
10
Kevor Palumets
4
Mattias Kait
2
Märten Kuusk
13
Maksim Paskotsi
18
Michael Schjönning-Larsen
6
Rasmus Peetson
12
Matvei Igonen
Estonia
Estonia
4-2-3-1
Thay người
78’
Virgiliu Postolachi
Victor Stina
52’
Rasmus Peetson
Joseph Saliste
78’
Nichita Motpan
Sergiu Platica
66’
Rauno Sappinen
Alex Tamm
85’
Stefan Bodisteanu
Alexandru Boiciuc
87’
Ioan Yakovlev
Martin Miller
Cầu thủ dự bị
Victor Bogaciuc
Karl Hein
Victor Mudrac
Karl Andre Vallner
Victor Stina
Joseph Saliste
Teodor Lungu
Alex Tamm
Daniel Dumbravanu
Robi Saarma
Sergiu Platica
Henri Anier
Ioan-Calin Revenco
Patrik Kristal
Alexandru Boiciuc
Joonas Tamm
Nicolae Cebotari
Martin Miller
Cristian Avram
Kristo Hussar
Dan Puscas
Markus Poom
Veaceslav Posmac
Dimitri Jepihhin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
10/09 - 2024
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Estonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X