Thứ Tư, 19/03/2025
Markus Andre Kaasa (Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem)
2
Alexander Lind (Kiến tạo: Mark Brink)
35
Magnus Wolff Eikrem (Kiến tạo: Kristian Eriksen)
45+1'
Kristian Eriksen (Kiến tạo: Mathias Fjoertoft Loevik)
49
Tonni Adamsen
50
Jeppe Andersen (Thay: Ramazan Orazov)
68
Robin Oestroem (Thay: Andreas Poulsen)
68
Eirik Hestad (Thay: Magnus Wolff Eikrem)
69
Halldor Stenevik (Thay: Martin Linnes)
69
Alexander Lind
72
Gustav Kjoelstad Nyheim (Thay: Markus Andre Kaasa)
78
Isak Helstad Amundsen (Thay: Valdemar Lund)
79
Aaron Samuel Olanare (Thay: Kristian Eriksen)
88
Oliver Sonne
89
Anders Hagelskjaer
90

Thống kê trận đấu Molde vs Silkeborg

số liệu thống kê
Molde
Molde
Silkeborg
Silkeborg
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 6
9 Ném biên 9
2 Việt vị 0
7 Chuyền dài 2
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Molde vs Silkeborg

Tất cả (285)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 3900.

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Jacob Karlstroem ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng

90+5'

Kiểm soát bóng: Molde: 51%, Silkeborg: 49%.

90+5'

Silkeborg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+5'

Pedro Ganchas giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+5'

Molde đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Molde.

90+4'

Tonni Adamsen của Silkeborg tung cú sút đi chệch mục tiêu

90+3'

Silkeborg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Silkeborg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

KIỂM TRA VAR - Không có hành động nào được thực hiện thêm sau khi kiểm tra VAR.

90+3'

VAR - PHẠT! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang tiến hành kiểm tra VAR, có thể có một quả phạt đền cho Silkeborg.

90+2'

Tonni Adamsen của Silkeborg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+2'

Casper Oeyvann giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+1'

Silkeborg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Kiểm soát bóng: Molde: 52%, Silkeborg: 48%.

90+1'

Trò chơi được khởi động lại.

90' Trọng tài không nhận được lời phàn nàn của Anders Hagelskjaer, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được lời phàn nàn của Anders Hagelskjaer, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90' Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Oliver Sonne, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Oliver Sonne, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Đội hình xuất phát Molde vs Silkeborg

Molde (3-5-2): Jacob Karlstrom (1), Casper Oyvann (3), Anders Hagelskjaer (25), Valdemar Lund (4), Martin Linnes (21), Markus Kaasa (15), Mats Moller Daehli (17), Emil Breivik (16), Mathias Fjortoft Lovik (31), Magnus Wolff Eikrem (7), Kristian Eriksen (20)

Silkeborg (4-3-3): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Pontus Rödin (25), Pedro Ganchas (4), Andreas Poulsen (2), Pelle Mattsson (6), Mark Brink (14), Mads Larsen (20), Tonni Adamsen (23), Alexander Lind (9), Ramazan Orazov (7)

Molde
Molde
3-5-2
1
Jacob Karlstrom
3
Casper Oyvann
25
Anders Hagelskjaer
4
Valdemar Lund
21
Martin Linnes
15
Markus Kaasa
17
Mats Moller Daehli
16
Emil Breivik
31
Mathias Fjortoft Lovik
7
Magnus Wolff Eikrem
20
Kristian Eriksen
7
Ramazan Orazov
9
Alexander Lind
23
Tonni Adamsen
20
Mads Larsen
14
Mark Brink
6
Pelle Mattsson
2
Andreas Poulsen
4
Pedro Ganchas
25
Pontus Rödin
5
Oliver Sonne
1
Nicolai Larsen
Silkeborg
Silkeborg
4-3-3
Thay người
69’
Magnus Wolff Eikrem
Eirik Hestad
68’
Andreas Poulsen
Robin Østrøm
69’
Martin Linnes
Halldor Stenevik
68’
Ramazan Orazov
Jeppe Andersen
78’
Markus Andre Kaasa
Gustav Kjolstad Nyheim
Cầu thủ dự bị
Oliver Petersen
Jacob Pryts
Martin Bjornbak
Aske Andresen
Eirik Haugan
Robin Østrøm
Isak Helstad Amundsen
Jens Martin Gammelby
Kristoffer Haugen
Jeppe Andersen
Eirik Hestad
Andreas Pyndt
Alwande Roaldsoy
Mads Lautrup Freundlich
Halldor Stenevik
Julius Lorents Nielsen
Aaron Samuel Olanare
Oskar Boesen
Gustav Kjolstad Nyheim
Tình hình lực lượng

Alexander Busch

Va chạm

Younes Bakiz

Chấn thương gân kheo

Callum McCowatt

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
26/07 - 2024
H1: 2-1
02/08 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Molde

Giao hữu
15/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
07/03 - 2025
Giao hữu
27/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
14/02 - 2025
Giao hữu
06/02 - 2025
29/01 - 2025
20/01 - 2025

Thành tích gần đây Silkeborg

VĐQG Đan Mạch
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
Giao hữu
08/02 - 2025
05/02 - 2025
29/01 - 2025
24/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X