Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eirik Hestad (Kiến tạo: Kristian Eriksen) 11 | |
![]() Halldor Stenevik 13 | |
![]() Kristian Eriksen (Kiến tạo: Jacob Karlstroem) 17 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Emil Breivik) 43 | |
![]() Jan Ziolkowski 50 | |
![]() Rafal Augustyniak (Thay: Maxi Oyedele) 61 | |
![]() Radovan Pankov (Thay: Jan Ziolkowski) 61 | |
![]() Kacper Chodyna (Kiến tạo: Claude Goncalves) 64 | |
![]() Luquinhas (Thay: Vahan Bichakhchyan) 66 | |
![]() Luquinhas (Kiến tạo: Pawel Wszolek) 67 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Eirik Hestad) 72 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Claude Goncalves) 75 | |
![]() Juergen Elitim (Thay: Bartosz Kapustka) 75 | |
![]() Martin Bjoernbak (Thay: Fredrik Gulbrandsen) 83 | |
![]() Luquinhas 89 |
Thống kê trận đấu Molde vs Legia Warszawa


Diễn biến Molde vs Legia Warszawa
Kiểm soát bóng: Molde: 56%, Legia Warszawa: 44%.
Trọng tài thổi phạt khi Pawel Wszolek của Legia Warszawa phạm lỗi với Mats Moeller Daehli.
Mats Moeller Daehli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Eirik Haugan chặn thành công cú sút.
Cú sút của Luquinhas bị chặn lại.
Emil Breivik của Molde cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Valdemar Lund chặn thành công cú sút.
Cú sút của Pawel Wszolek bị chặn lại.
Mads Enggaard của Molde cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ruben Vinagre thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Molde thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt khi Mats Moeller Daehli của Molde phạm lỗi với Radovan Pankov.
Legia Warszawa thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Molde.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Legia Warszawa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Molde: 40%, Legia Warszawa: 60%.
Trọng tài thổi phạt khi Luquinhas của Legia Warszawa phạm lỗi với Emil Breivik.
Trọng tài thổi phạt khi Juergen Elitim của Legia Warszawa phạm lỗi với Mats Moeller Daehli.
Luquinhas của Legia Warszawa nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Đội hình xuất phát Molde vs Legia Warszawa
Molde (4-2-3-1): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Eirik Haugan (19), Valdemar Lund (4), Halldor Stenevik (18), Emil Breivik (16), Mads Enggard (10), Kristian Eriksen (20), Mats Møller Dæhli (17), Eirik Hestad (5), Fredrik Gulbrandsen (8)
Legia Warszawa (4-3-3): Vladan Kovacevic (77), Pawel Wszolek (13), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Maxi Oyedele (6), Claude Goncalves (5), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Vahan Bichakhchyan (21)


Thay người | |||
72’ | Eirik Hestad Frederik Ihler | 61’ | Maxi Oyedele Rafal Augustyniak |
83’ | Fredrik Gulbrandsen Martin Bjornbak | 61’ | Jan Ziolkowski Radovan Pankov |
66’ | Vahan Bichakhchyan Luquinhas | ||
75’ | Claude Goncalves Tomas Pekhart | ||
75’ | Bartosz Kapustka Juergen Elitim |
Cầu thủ dự bị | |||
Albert Posiadala | Kacper Tobiasz | ||
Sean McDermott | Tomas Pekhart | ||
Martin Bjornbak | Rafal Augustyniak | ||
Frederik Ihler | Radovan Pankov | ||
Daniel Daga | Juergen Elitim | ||
Gustav Nyheim | Patryk Kun | ||
Andreas Myklebust | Sergio Barcia | ||
Daniel Risan Nakken | Oliwier Olewinski | ||
Leon Juberg-Hovland | Jakub Jedrasik | ||
Magnus Fjoertoft Loevik | Mateusz Szczepaniak | ||
Mathias Silseth Mork | Luquinhas | ||
Pascal Mozie |
Nhận định Molde vs Legia Warszawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Molde
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại