Thứ Tư, 19/03/2025
Kristian Eriksen (Kiến tạo: Markus Andre Kaasa)
3
Magnus Wolff Eikrem (Kiến tạo: Mats Moeller Daehli)
18
Martin Linnes (Kiến tạo: Kristian Eriksen)
30
Christiaan Ravych (Thay: Boris Popovic)
46
Kazeem Olaigbe (Thay: Felipe Augusto)
46
Emil Breivik
55
Flavio Nazinho
61
Alan Minda (Thay: Abdoul Ouattara)
63
Hannes van der Bruggen (Thay: Lawrence Agyekum)
63
Jesper Daland
75
Halldor Stenevik (Thay: Martin Linnes)
77
Frederik Ihler (Thay: Magnus Wolff Eikrem)
77
Valdemar Lund
79
Bruninho (Thay: Jesper Daland)
80
(Pen) Emil Breivik
86
Eirik Hestad (Thay: Markus Andre Kaasa)
86
Eirik Haugan (Thay: Valdemar Lund)
86

Thống kê trận đấu Molde vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
Molde
Molde
Cercle Brugge
Cercle Brugge
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Molde vs Cercle Brugge

Tất cả (23)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86'

Valdemar Lund rời sân và được thay thế bởi Eirik Haugan.

86'

Markus Andre Kaasa rời sân và được thay thế bởi Eirik Hestad.

86' BỎ LỠ - Emil Breivik thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Emil Breivik thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

80'

Jesper Daland rời sân và được thay thế bởi Bruninho.

79' Thẻ vàng cho Valdemar Lund.

Thẻ vàng cho Valdemar Lund.

77'

Magnus Wolff Eikrem rời sân và được thay thế bởi Frederik Ihler.

77'

Martin Linnes rời sân và được thay thế bởi Halldor Stenevik.

75' Jesper Daland nhận thẻ vàng.

Jesper Daland nhận thẻ vàng.

63'

Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Hannes van der Bruggen.

63'

Abdoul Ouattara rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.

61' Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

55' Thẻ vàng cho Emil Breivik.

Thẻ vàng cho Emil Breivik.

46'

Boris Popovic rời sân và được thay thế bởi Christiaan Ravych.

46'

Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

30'

Kristian Eriksen là người kiến tạo cho bàn thắng.

30' G O O O A A A L - Martin Linnes đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Martin Linnes đã trúng mục tiêu!

18'

Mats Moeller Daehli là người kiến tạo cho bàn thắng này.

18' G O O O A A A L - Magnus Wolff Eikrem đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Magnus Wolff Eikrem đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Molde vs Cercle Brugge

Molde (3-5-2): Albert Posiadala (22), Casper Oyvann (3), Anders Hagelskjaer (25), Valdemar Lund (4), Martin Linnes (21), Markus Kaasa (15), Mats Moller Daehli (17), Emil Breivik (16), Mathias Fjortoft Lovik (31), Kristian Eriksen (20), Magnus Wolff Eikrem (7)

Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Edgaras Utkus (3), Boris Popovic (5), Jesper Daland (4), Flavio Nazinho (20), Lawrence Agyekum (6), Abu Francis (17), Abdoul Kader Ouattara (99), Thibo Somers (34), Felipe Augusto (10), Kevin Denkey (9)

Molde
Molde
3-5-2
22
Albert Posiadala
3
Casper Oyvann
25
Anders Hagelskjaer
4
Valdemar Lund
21
Martin Linnes
15
Markus Kaasa
17
Mats Moller Daehli
16
Emil Breivik
31
Mathias Fjortoft Lovik
20
Kristian Eriksen
7
Magnus Wolff Eikrem
9
Kevin Denkey
10
Felipe Augusto
34
Thibo Somers
99
Abdoul Kader Ouattara
17
Abu Francis
6
Lawrence Agyekum
20
Flavio Nazinho
4
Jesper Daland
5
Boris Popovic
3
Edgaras Utkus
1
Warleson
Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Oliver Petersen
Sean McDermott
Martin Bjornbak
Eirik Haugan
Isak Helstad Amundsen
Eirik Hestad
Alwande Roaldsoy
Halldor Stenevik
Sondre Granaas
Veton Berisha
Aaron Samuel Olanare
Gustav Kjolstad Nyheim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
09/08 - 2024
16/08 - 2024

Thành tích gần đây Molde

Giao hữu
15/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
07/03 - 2025
Giao hữu
27/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
14/02 - 2025
Giao hữu
06/02 - 2025
29/01 - 2025
20/01 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
24/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X