![]() (og) Tiri 9 | |
![]() Jayesh Rane 25 | |
![]() Alberto Rodriguez (Kiến tạo: Greg Stewart) 28 | |
![]() Jeremy Manzorro (Thay: Jon Toral) 41 | |
![]() Vishal Kaith 53 | |
![]() Yoell van Nieff 58 | |
![]() PN Noufal (Thay: Jayesh Rane) 63 | |
![]() Tiri (Kiến tạo: Nikos Karelis) 70 | |
![]() Anirudh Thapa (Thay: Abhishek Suryavanshi) 71 | |
![]() Sahal Abdul Samad (Thay: Liston Colaco) 71 | |
![]() Tom Aldred (Thay: Alberto Rodriguez) 81 | |
![]() Lalengmawia Ralte 85 | |
![]() Thaer Krouma (Thay: Nikos Karelis) 85 | |
![]() Vikram Partap Singh (Thay: Bipin Singh Thounaojam) 85 | |
![]() Brandon Fernandes (Thay: Jeremy Manzorro) 85 | |
![]() Jason Cummings 86 | |
![]() Suhail Ahmad Bhat (Thay: Jason Cummings) 89 | |
![]() Thaer Krouma (Kiến tạo: PN Noufal) 90 | |
![]() Vikram Partap Singh 90+3' | |
![]() Thaer Krouma 90+5' | |
![]() Subhasish Bose 90+5' |
Thống kê trận đấu Mohun Bagan Super Giant vs Mumbai City FC
số liệu thống kê
Mohun Bagan Super Giant

Mumbai City FC
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mohun Bagan Super Giant vs Mumbai City FC
Mohun Bagan Super Giant (3-5-2): Vishal Kaith (1), Dippendu Biswas (32), Alberto Rodriguez (21), Subhasish Bose (15), Asish Rai (44), Apuia (45), Abhishek Dhananjay Suryavanshi (16), Greg Stewart (10), Liston Colaco (17), Dimitri Petratos (9), Jason Cummings (35)
Mumbai City FC (4-2-3-1): Phurba Lachenpa (1), Valpuia (3), Mehtab Singh (5), Tiri (4), Sahil Panwar (36), Yoell Van Nieff (8), Jayesh Rane (20), Lallianzuala Chhangte (7), Jon Toral (21), Bipin Singh (29), Nikos Karelis (9)
DIEMSOVI.COM
Mohun Bagan Super Giant
3-5-2
1
Vishal Kaith
32
Dippendu Biswas
21
Alberto Rodriguez
15
Subhasish Bose
44
Asish Rai
45
Apuia
16
Abhishek Dhananjay Suryavanshi
10
Greg Stewart
17
Liston Colaco
9
Dimitri Petratos
35
Jason Cummings
9
Nikos Karelis
29
Bipin Singh
21
Jon Toral
7
Lallianzuala Chhangte
20
Jayesh Rane
8
Yoell Van Nieff
36
Sahil Panwar
4
Tiri
5
Mehtab Singh
3
Valpuia
1
Phurba Lachenpa

Mumbai City FC
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Liston Colaco Sahal Abdul Samad | 41’ | Brandon Fernandes Jeremy Manzorro |
71’ | Abhishek Suryavanshi Anrirudh Thapa | 63’ | Jayesh Rane P N Noufal |
81’ | Alberto Rodriguez Tom Aldred | 85’ | Bipin Singh Thounaojam Vikram Partap Singh |
89’ | Jason Cummings Suhail Ahmad Bhat | 85’ | Jeremy Manzorro Brandon Fernandes |
85’ | Nikos Karelis Thaer Krouma |
Cầu thủ dự bị | |||
Dheeraj Singh | P N Noufal | ||
Tom Aldred | Vikram Partap Singh | ||
Saurabh Bhanwala | Jeremy Manzorro | ||
Suhail Ahmad Bhat | Brandon Fernandes | ||
Ashique Kuruniyan | Nathan Asher Rodrigues | ||
Sahal Abdul Samad | Hardik Bhatt | ||
Manvir Singh | Sanjeev Stalin | ||
Deepak Tangri | Thaer Krouma | ||
Anrirudh Thapa | Ahan Prakash |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mohun Bagan Super Giant
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại