Simone Santoro (Modena) đã nhận thẻ vàng từ Gabriele Scatena.
- Giovanni Zaro1
- Cristian Cauz28
- Fabio Abiuso (Thay: Kleis Bozhanaj)46
- Alessandro Dellavalle (Thay: Thomas Battistella)46
- Luca Magnino (Thay: Alessandro Di Pardo)64
- Ettore Gliozzi (Thay: Pedro Mendes)64
- Mattia Caldara68
- Fabio Abiuso78
- Riyad Idrissi (Thay: Matteo Cotali)88
- Simone Santoro90+5'
- Raphael Kofler38
- Hamza El Kaouakibi (Thay: Raphael Kofler)46
- Silvio Merkaj52
- Daniele Casiraghi57
- Matteo Rover (Thay: Silvio Merkaj)73
- Daniele Casiraghi74
- Tommaso Arrigoni (Thay: Jacopo Martini)86
- Alessandro Mallamo (Thay: Mateusz Praszelik)86
Thống kê trận đấu Modena vs Sudtirol
Diễn biến Modena vs Sudtirol
Đá phạt cho Modena ở phần sân của Sudtirol Bolzano.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Modena.
Đá phạt của Modena.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Gabriele Scatena trao cho Modena một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Modena trên Alberto Braglia.
Liệu Sudtirol Bolzano có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Modena không?
Gabriele Scatena trao cho đội khách một quả ném biên.
Modena thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm khi Riyad Idrissi vào sân thay cho Matteo Cotali.
Bóng ra khỏi sân và Modena được hưởng quả phát bóng lên.
Salvatore Molina của Sudtirol Bolzano thoát xuống Alberto Braglia. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ném biên cho Sudtirol Bolzano.
Fabrizio Castori (Sudtirol Bolzano) thực hiện lần thay người thứ tư, với Alessandro Mallamo thay cho Mateusz Praszelik.
Tommaso Arrigoni vào sân thay cho Jacopo Martini thay cho Sudtirol Bolzano.
Modena được hưởng quả phát bóng lên.
Gabriele Scatena ra hiệu có một quả ném biên cho Modena ở gần khu vực khung thành của Sudtirol Bolzano.
Ném biên cho Modena bên phần sân của Sudtirol Bolzano.
Modena dâng cao tấn công về phía Alberto Braglia nhưng cú đánh đầu của Ettore Gliozzi lại không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Sudtirol Bolzano tại Alberto Braglia.
Bóng ra khỏi sân và Sudtirol Bolzano thực hiện cú phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Modena vs Sudtirol
Modena (3-4-2-1): Riccardo Gagno (26), Mattia Caldara (23), Giovanni Zaro (19), Cristian Cauz (33), Alessandro Di Pardo (18), Matteo Cotali (29), Fabio Gerli (16), Simone Santoro (8), Thomas Battistella (5), Kleis Bozhanaj (21), Pedro Mendes (11)
Sudtirol (3-5-2): Giacomo Poluzzi (1), Raphael Kofler (28), Nicola Pietrangeli (19), Andrea Giorgini (30), Salvatore Molina (79), Mateusz Praszelik (99), Jacopo Martini (6), Daniele Casiraghi (17), Karim Zedadka (11), Silvio Merkaj (33), Raphael Odogwu (90)
Thay người | |||
46’ | Kleis Bozhanaj Fabio Abiuso | 46’ | Raphael Kofler Hamza El Kaouakibi |
46’ | Thomas Battistella Alessandro Dellavalle | 73’ | Silvio Merkaj Matteo Rover |
64’ | Alessandro Di Pardo Luca Magnino | 86’ | Jacopo Martini Tommaso Arrigoni |
64’ | Pedro Mendes Ettore Gliozzi | 86’ | Mateusz Praszelik Alessandro Mallamo |
88’ | Matteo Cotali Riyad Idrissi |
Cầu thủ dự bị | |||
Riyad Idrissi | Giacomo Drago | ||
Edoardo Duca | Eugenio Lamanna | ||
Gady Beyuku | Hamza El Kaouakibi | ||
Fabio Abiuso | Andrea Cagnano | ||
Luca Magnino | Tommaso Arrigoni | ||
Thomas Alberti | Matteo Rover | ||
Ettore Gliozzi | Alessandro Mallamo | ||
Gregoire Defrel | Valerio Crespi | ||
Alessandro Dellavalle | Federico Davi | ||
Fabrizio Bagheria | Luca Ceppitelli | ||
Marco Oliva | Simone Davi | ||
Jacopo Sassi | Dhirar Brik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây Sudtirol
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 24 | 46 | T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 13 | 4 | 3 | 18 | 43 | T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 16 | 38 | T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 5 | 30 | B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | -1 | 29 | T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 4 | 27 | T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 4 | 27 | T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 1 | 25 | H T T H H |
10 | Cesena FC | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | B T B B B |
11 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | B B B T B |
12 | AC Reggiana | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | T B B T T |
13 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | -3 | 23 | B H H H H |
14 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | -4 | 23 | B H T H B |
15 | Cittadella | 20 | 6 | 5 | 9 | -15 | 23 | B H T T T |
16 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | -7 | 20 | B H H H B |
17 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | T B B T H |
18 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H B H B B |
19 | Sudtirol | 20 | 5 | 3 | 12 | -14 | 18 | B H T B H |
20 | Cosenza | 20 | 4 | 9 | 7 | -4 | 17 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại