Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành Cosenza.
![]() Riyad Idrissi 15 | |
![]() Gabriele Artistico (Kiến tạo: Christian Kouan) 28 | |
![]() Edoardo Duca 35 | |
![]() Ettore Gliozzi (Thay: Giuseppe Caso) 46 | |
![]() Pedro Mendes (Thay: Gregoire Defrel) 46 | |
![]() Simone Mazzocchi (Thay: Tommaso Fumagalli) 63 | |
![]() Gabriele Artistico 64 | |
![]() Issiaka Kamate (Thay: Edoardo Duca) 71 | |
![]() Tommaso D'Orazio (Thay: Gabriele Artistico) 75 | |
![]() Massimo Zilli (Thay: Riccardo Ciervo) 75 | |
![]() Kleis Bozhanaj (Thay: Riyad Idrissi) 76 | |
![]() Pedro Mendes (Kiến tạo: Kleis Bozhanaj) 85 | |
![]() Bozhanaj, Kleis 85 | |
![]() Ettore Gliozzi 89 |
Thống kê trận đấu Modena vs Cosenza


Diễn biến Modena vs Cosenza
Quả đá phạt cho Modena ở phần sân của Cosenza.
Pedro Mendes của Modena có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Modena.
Bóng an toàn khi Modena được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Maria Sole Ferrieri Caputi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cosenza.
Modena được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cosenza được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Modena được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Tại Alberto Braglia, Ettore Gliozzi đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Cosenza sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Modena.
Quả đá phạt góc cho Cosenza tại Alberto Braglia.
Tommaso D'Orazio của Cosenza có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Modena.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Cosenza có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Modena không?
Một pha bóng tuyệt vời từ Kleis Bozhanaj để tạo cơ hội ghi bàn.

Pedro Mendes gỡ hòa 1-1.
Tại Modena, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Maria Sole Ferrieri Caputi ra hiệu đá phạt cho Modena ở phần sân nhà.
Modena tấn công tại Alberto Braglia và Pedro Mendes có một cú đánh đầu tuyệt vời. Cú dứt điểm đã bị hàng phòng ngự Cosenza giải nguy.
Đội hình xuất phát Modena vs Cosenza
Modena (3-5-2): Riccardo Gagno (26), Alessandro Dellavalle (25), Giovanni Zaro (19), Cristian Cauz (33), Edoardo Duca (7), Antonio Palumbo (10), Fabio Gerli (16), Simone Santoro (8), Riyad Idrissi (27), Gregoire Defrel (92), Giuseppe Caso (20)
Cosenza (3-1-4-2): Alessandro Micai (1), Filippo Sgarbi (29), Michael Venturi (23), Christian Dalle Mura (15), Mario Gargiulo (5), Manuel Ricciardi (16), Christian Kouan (28), Charlys (6), Riccardo Ciervo (19), Gabriele Artistico (9), Tommaso Fumagalli (10)


Thay người | |||
46’ | Giuseppe Caso Ettore Gliozzi | 63’ | Tommaso Fumagalli Simone Mazzocchi |
46’ | Gregoire Defrel Pedro Mendes | 75’ | Gabriele Artistico Tommaso D'Orazio |
71’ | Edoardo Duca Issiaka Kamate | 75’ | Riccardo Ciervo Massimo Zilli |
76’ | Riyad Idrissi Kleis Bozhanaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Seculin | Gabriele Baldi | ||
Issiaka Kamate | Tommaso D'Orazio | ||
Ettore Gliozzi | Thomas Vettorel | ||
Matteo Cotali | Baldovino Cimino | ||
Eric Botteghin | Simone Mazzocchi | ||
Mattia Caldara | Pietro Martino | ||
Gady Beyuku | Massimo Zilli | ||
Thomas Battistella | Juan Manuel Cruz | ||
Kleis Bozhanaj | Andrea Hristov | ||
Luca Magnino | Andrea Rizzo Pinna | ||
Pedro Mendes | Giacomo Ricci | ||
Stipe Vulikic | Christos Kourfalidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 5 | 3 | 34 | 65 | T T T H T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | T B H T B |
3 | ![]() | 28 | 13 | 12 | 3 | 22 | 51 | T H H B H |
4 | ![]() | 28 | 9 | 16 | 3 | 9 | 43 | T H T T H |
5 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 10 | 42 | B T H B H |
6 | 28 | 11 | 7 | 10 | 2 | 40 | B T H T T | |
7 | 28 | 10 | 9 | 9 | -1 | 39 | B T T B B | |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 6 | 38 | B H H T T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 14 | 6 | 4 | 38 | T B H T H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 14 | 7 | 2 | 35 | T B H T H |
11 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -18 | 33 | B T B B T |
12 | 28 | 8 | 8 | 12 | -9 | 32 | B B T H H | |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B H H H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -6 | 30 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -7 | 30 | T T B H H |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -12 | 30 | T B T H H |
17 | 28 | 6 | 11 | 11 | -10 | 29 | B B H B B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 12 | 11 | -16 | 27 | B H H H T |
19 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -13 | 26 | T H B H B |
20 | ![]() | 28 | 5 | 11 | 12 | -13 | 22 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại