Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
Edoardo Duca (Kiến tạo: Luca Magnino)
4
Claudio Cassano
18
Alessandro Salvi
19
Claudio Cassano (Kiến tạo: Valerio Mastrantonio)
30
Valerio Mastrantonio
37
Matteo Cotali (Thay: Shady Oukhadda)
46
Diego Falcinelli
47
Giuseppe Carriero (Thay: Francesco Amatucci)
57
Luca Strizzolo
58
Luca Strizzolo (Thay: Kleis Bozhanaj)
59
Filippo Pittarello
61
Filippo Pittarello (Thay: Valerio Mastrantonio)
63
Antonio Pergreffi (Thay: Jacopo Manconi)
71
Romeo Giovannini (Thay: Luca Magnino)
71
Thomas Battistella (Thay: Fabio Ponsi)
71
Simone Branca
80
Andrea Tessiore (Thay: Claudio Cassano)
80
Andrea Magrassi (Thay: Luca Pandolfi)
81
Giovanni Zaro
90+5'

Thống kê trận đấu Modena vs Cittadella

số liệu thống kê
Modena
Modena
Cittadella
Cittadella
58 Kiểm soát bóng 42
21 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Modena vs Cittadella

Tất cả (130)
90+4' Tại Alberto Braglia, Giovanni Zaro đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Tại Alberto Braglia, Giovanni Zaro đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

90+4'

Alessio Vita (Cittadella) đánh đầu cận thành nhưng bóng bị hậu vệ Modena tranh giành.

90+4' Tại Alberto Braglia, Alessandro Riccio đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Tại Alberto Braglia, Alessandro Riccio đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

90+4'

Cittadella đá phạt.

90+3'

Cittadella được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

90+2'

Davide Di Marco ra hiệu cho Modena được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

90'

Đá phạt cho Cittadella bên phần sân của Modena.

89'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Cittadella.

89'

Ở Modena, Luca Strizzolo (Modena) đánh đầu chệch mục tiêu.

89'

Phạt góc được trao cho Modena.

88'

Davide Di Marco ra hiệu cho Modena được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

88'

Davide Di Marco ra hiệu cho Modena được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

87'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

87'

Cittadella được hưởng quả phạt góc do Davide Di Marco thực hiện.

86'

Davide Di Marco ra hiệu cho Cittadella thực hiện quả ném biên bên phần sân của Modena.

85'

Modena ném biên.

83'

Ở Modena, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

82'

Davide Di Marco trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

82'

Cittadella đá phạt.

81'

Davide Di Marco trao cho Cittadella một quả phát bóng lên.

80'

Đá phạt cho Cittadella bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Modena vs Cittadella

Modena (4-3-1-2): Riccardo Gagno (26), Shady Oukhadda (99), Alessandro Riccio (27), Giovanni Zaro (19), Fabio Ponsi (3), Edoardo Duca (7), Antonio Palumbo (5), Luca Magnino (6), Kleis Bozhanaj (30), Jacopo Manconi (17), Diego Falcinelli (11)

Cittadella (4-3-2-1): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Nicola Pavan (26), Stefano Negro (30), Lorenzo Carissoni (24), Alessio Vita (16), Simone Branca (23), Francesco Amatucci (8), Claudio Cassano (10), Valerio Mastrantonio (5), Luca Pandolfi (7)

Modena
Modena
4-3-1-2
26
Riccardo Gagno
99
Shady Oukhadda
27
Alessandro Riccio
19
Giovanni Zaro
3
Fabio Ponsi
7
Edoardo Duca
5
Antonio Palumbo
6
Luca Magnino
30
Kleis Bozhanaj
17
Jacopo Manconi
11
Diego Falcinelli
7
Luca Pandolfi
5
Valerio Mastrantonio
10
Claudio Cassano
8
Francesco Amatucci
23
Simone Branca
16
Alessio Vita
24
Lorenzo Carissoni
30
Stefano Negro
26
Nicola Pavan
2
Alessandro Salvi
36
Elhan Kastrati
Cittadella
Cittadella
4-3-2-1
Thay người
46’
Shady Oukhadda
Matteo Cotali
57’
Francesco Amatucci
Giuseppe Carriero
59’
Kleis Bozhanaj
Luca Strizzolo
63’
Valerio Mastrantonio
Filippo Pittarello
71’
Jacopo Manconi
Antonio Pergreffi
80’
Claudio Cassano
Andrea Tessiore
71’
Fabio Ponsi
Thomas Battistella
81’
Luca Pandolfi
Andrea Magrassi
71’
Luca Magnino
Romeo Giovannini
Cầu thủ dự bị
Andrea Seculin
Luca Maniero II
Matteo Cotali
Andrea Danzi
Lukas Mondele
Tommy Maistrello
Cristian Cauz
Alessio Rizza
Luca Strizzolo
Matteo Angeli
Antonio Pergreffi
Giuseppe Carriero
Thomas Battistella
Andrea Tessiore
Romeo Giovannini
Emil Kornvig
Luca Tremolada
Filippo Pittarello
Nicholas Bonfanti
Andrea Magrassi
Abdoul Guiebre
Federico Giraudo
Fabio Abiuso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
05/11 - 2022
02/04 - 2023
16/12 - 2023
16/03 - 2024
01/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Modena

Serie B
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-1
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 1-0
29/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 1-2
21/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Cittadella

Serie B
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo2719533362B T T T H
2PisaPisa2717642257T T B H T
3SpeziaSpezia26131122350T T T H H
4CremoneseCremonese2711881041H B T H B
5CatanzaroCatanzaro268153839H T T H T
6Juve StabiaJuve Stabia271098039T B T T B
7BariBari278136437H T B H T
8Cesena FCCesena FC2710710037H B T H T
9ModenaModena277137234H T B H T
10PalermoPalermo268810232T B B H H
11CarrareseCarrarese278712-931B B B T H
12AC ReggianaAC Reggiana277911-530T B B H H
13CittadellaCittadella278613-1930T B T B B
14BresciaBrescia266119-529H B T H B
15SampdoriaSampdoria2761110-729H T T B H
16MantovaMantova2761110-929H B B H B
17SudtirolSudtirol268414-1228B T T B T
18SalernitanaSalernitana266713-1125T B T H B
19FrosinoneFrosinone2641111-1723H B B H H
20CosenzaCosenza2651011-1021B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X