Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nelson Okeke 13 | |
![]() Dominik Plestil 18 | |
![]() Lukas Masek (Thay: Michal Sevcik) 46 | |
![]() Jetmir Haliti (Thay: Tomas Kral) 46 | |
![]() Jan Shejbal 48 | |
![]() Milan Ristovski (Thay: Jan Matousek) 62 | |
![]() Vladimir Zeman (Thay: Dominik Plestil) 63 | |
![]() Solomon John 73 | |
![]() Robert Hruby (Thay: Nelson Okeke) 73 | |
![]() Lukas Masek 79 | |
![]() Peter Kareem (Thay: Jan Kovarik) 88 | |
![]() Matej Kadlec (Thay: Vaclav Drchal) 88 | |
![]() Daniel Marecek (Thay: Vojtech Hora) 89 | |
![]() Matej Pulkrab (Thay: Nicolas Penner) 90 | |
![]() Michal Reichl 90+6' |
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Bohemians 1905


Diễn biến Mlada Boleslav vs Bohemians 1905

Thẻ vàng cho Michal Reichl.
Nicolas Penner rời sân và được thay thế bởi Matej Pulkrab.
Vojtech Hora rời sân và được thay thế bởi Daniel Marecek.
Vaclav Drchal rời sân và được thay thế bởi Matej Kadlec.
Jan Kovarik rời sân và được thay thế bởi Peter Kareem.

V À A A O O O - Lukas Masek đã ghi bàn!
Nelson Okeke rời sân và được thay thế bởi Robert Hruby.

Thẻ vàng cho Solomon John.
Dominik Plestil rời sân và được thay thế bởi Vladimir Zeman.
Jan Matousek rời sân và được thay thế bởi Milan Ristovski.

Thẻ vàng cho Jan Shejbal.
Tomas Kral rời sân và được thay thế bởi Jetmir Haliti.
Michal Sevcik rời sân và được thay thế bởi Lukas Masek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Dominik Plestil ghi bàn!

V À A A O O O - Nelson Okeke ghi bàn!
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Bohemians 1905
Mlada Boleslav (3-4-3): Ales Mandous (27), Tomas Kral (14), Denis Donat (13), Vojtech Hora (6), Nicolas Penner (15), Ylldren Ibrahimaj (7), Vojtech Stransky (12), Solomon John (20), Tomas Ladra (10), Michal Sevcik (22), Matyas Vojta (9)
Bohemians 1905 (4-1-4-1): Michal Reichl (12), Jan Shejbal (2), Antonin Krapka (34), Martin Dostal (16), Jan Kovarik (19), Lukas Hulka (28), Vaclav Drchal (20), Jan Matousek (10), Nelson Okeke (41), Dominik Plestil (24), Yusuf (9)


Thay người | |||
46’ | Michal Sevcik Lukas Masek | 62’ | Jan Matousek Milan Ristovski |
46’ | Tomas Kral Jetmir Haliti | 63’ | Dominik Plestil Vladimir Zeman |
89’ | Vojtech Hora Daniel Marecek | 73’ | Nelson Okeke Robert Hruby |
90’ | Nicolas Penner Matej Pulkrab | 88’ | Vaclav Drchal Matej Kadlec |
88’ | Jan Kovarik Peter Oluwajuwonlo Kareem |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Floder | Tomas Fruhwald | ||
Jakub Fulnek | Matej Kadlec | ||
Matej Zachoval | Peter Oluwajuwonlo Kareem | ||
Lukas Masek | Robert Hruby | ||
Jan Buryan | Vladimir Zeman | ||
Matej Pulkrab | Adam Kladec | ||
Jetmir Haliti | Milan Ristovski | ||
Daniel Marecek | Denis Vala | ||
Benson Sakala | Simon Cerny | ||
Vojtech Novak | |||
Josef Jindrisek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 6 | 34 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -6 | 33 | H H B B T |
9 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -14 | 29 | B B H B T |
14 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -22 | 20 | H B H H H |
15 | ![]() | 26 | 3 | 7 | 16 | -24 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại