![]() Nemanja Kuzmanovic (Kiến tạo: Ubong Ekpai) 4 | |
![]() David Doudera 24 | |
![]() (Pen) Jiri Klima 25 | |
![]() Daniel Fila (Thay: Vojtech Smrz) 27 | |
![]() Michal Hlavaty 42 | |
![]() Jiri Klima (Kiến tạo: Jaroslav Svozil) 50 | |
![]() Nemanja Kuzmanovic 56 | |
![]() Ladislav Muzik (Thay: Tomas Ladra) 62 | |
![]() David Pech (Thay: Ondrej Karafiat) 62 | |
![]() Artem Kontsevoy (Thay: Simon Falta) 63 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Jiri Klima) 63 | |
![]() Jiri Fleisman 70 | |
![]() (Pen) Ewerton 72 | |
![]() Samuel Dancak (Thay: Michal Hlavaty) 78 | |
![]() Lukas Budinsky (Thay: Nemanja Kuzmanovic) 78 | |
![]() David Buchta (Thay: Ubong Ekpai) 90 |
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Banik Ostrava
số liệu thống kê

Mlada Boleslav

Banik Ostrava
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Banik Ostrava
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jan Seda (33), David Doudera (22), Marek Suchy (17), Ondrej Karafiat (44), Dominik Preisler (27), Marek Matejovsky (8), Vojtech Smrz (32), Tomas Ladra (9), Michal Hlavaty (12), Ewerton (20), Milan Skoda (21)
Banik Ostrava (4-2-3-1): Viktor Budinsky (30), Gigli Ndefe (77), Jaroslav Svozil (23), Martin Chlumecky (4), Jiri Fleisman (25), Jiri Boula (5), Filip Kaloc (22), Ubong Ekpai (50), Nemanja Kuzmanovic (11), Simon Falta (7), Jiri Klima (21)

Mlada Boleslav
4-2-3-1
33
Jan Seda
22
David Doudera
17
Marek Suchy
44
Ondrej Karafiat
27
Dominik Preisler
8
Marek Matejovsky
32
Vojtech Smrz
9
Tomas Ladra
12
Michal Hlavaty
20
Ewerton
21
Milan Skoda
21 2
Jiri Klima
7
Simon Falta
11
Nemanja Kuzmanovic
50
Ubong Ekpai
22
Filip Kaloc
5
Jiri Boula
25
Jiri Fleisman
4
Martin Chlumecky
23
Jaroslav Svozil
77
Gigli Ndefe
30
Viktor Budinsky

Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người | |||
27’ | Vojtech Smrz Daniel Fila | 63’ | Jiri Klima Ladislav Almasi |
62’ | Ondrej Karafiat David Pech | 63’ | Simon Falta Artem Kontsevoy |
62’ | Tomas Ladra Ladislav Muzik | 78’ | Nemanja Kuzmanovic Lukas Budinsky |
78’ | Michal Hlavaty Samuel Dancak | 90’ | Ubong Ekpai David Buchta |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Fila | Ladislav Almasi | ||
David Pech | Jan Lastuvka | ||
Daniel Langhamer | Jakub Pokorny | ||
Samuel Dancak | Artem Kontsevoy | ||
Vojtech Stransky | Lukas Budinsky | ||
Ladislav Muzik | David Buchta | ||
Petr Mikulec | Matej Sin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | H B B T H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -23 | 16 | H H B H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại