Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Max Taylor 19 | |
![]() Connal Trueman 36 | |
![]() (Pen) Lee Angol 37 | |
![]() Luke Offord (Kiến tạo: Daniel Crowley) 42 | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans 50 | |
![]() Danilo Orsi 64 | |
![]() Jay Williams (Thay: Connor Lemonheigh-Evans) 71 | |
![]() Ben Tollitt (Thay: Lee Angol) 71 | |
![]() Rhys Williams (Thay: Max Taylor) 71 | |
![]() Jordan Slew (Thay: Gwion Edwards) 72 | |
![]() Charlie Waller (Thay: Laurence Maguire) 77 | |
![]() Tommi O'Reilly (Thay: Joe White) 77 | |
![]() Marcus Dackers (Thay: Gerard Garner) 82 | |
![]() Scott Hogan (Thay: Daniel Crowley) 83 | |
![]() Liam Kelly (Thay: Danilo Orsi) 83 | |
![]() Andrew Dallas (Thay: Callum Cooke) 89 | |
![]() Nico Lawrence 90+3' |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Morecambe


Diễn biến MK Dons vs Morecambe

Thẻ vàng cho Nico Lawrence.
Callum Cooke rời sân và được thay thế bởi Andrew Dallas.
Danilo Orsi rời sân và được thay thế bởi Liam Kelly.
Daniel Crowley rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.
Gerard Garner rời sân và được thay thế bởi Marcus Dackers.
Joe White rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.
Laurence Maguire rời sân và được thay thế bởi Charlie Waller.
Gwion Edwards rời sân và được thay thế bởi Jordan Slew.
Max Taylor rời sân và được thay thế bởi Rhys Williams.
Lee Angol rời sân và được thay thế bởi Ben Tollitt.
Connor Lemonheigh-Evans rời sân và được thay thế bởi Jay Williams.

V À A A O O O - Danilo Orsi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Connor Lemonheigh-Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Daniel Crowley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luke Offord ghi bàn!

V À A A O O O - Lee Angol từ Morecambe thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Connal Trueman.

Thẻ vàng cho Max Taylor.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Morecambe
MK Dons (3-4-2-1): Connal Trueman (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Laurence Maguire (23), Aaron Nemane (16), Dan Crowley (11), Connor Lemonheigh-Evans (24), Joe Tomlinson (14), Joe White (27), Alex Gilbey (8), Danilo Orsi (21)
Morecambe (3-4-1-2): Harry Burgoyne (1), Max Edward Taylor (5), Yann Songo'o (24), Jamie Stott (6), Ross Millen (22), Tom White (4), Callum Cooke (20), Adam Lewis (3), Gwion Edwards (7), Gerard Garner (33), Lee Angol (10)


Thay người | |||
71’ | Connor Lemonheigh-Evans Jay Williams | 71’ | Max Taylor Rhys Williams |
77’ | Joe White Tommi O'Reilly | 71’ | Lee Angol Benjamin Lee Tollitt |
77’ | Laurence Maguire Charlie Waller | 72’ | Gwion Edwards Jordan Slew |
83’ | Danilo Orsi Liam Kelly | 82’ | Gerard Garner Marcus Dackers |
83’ | Daniel Crowley Scott Hogan | 89’ | Callum Cooke Andy Dallas |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig MacGillivray | Jordan Slew | ||
Liam Kelly | Rhys Williams | ||
Tommi O'Reilly | Andy Dallas | ||
Scott Hogan | Benjamin Lee Tollitt | ||
Charlie Waller | Marcus Dackers | ||
Jay Williams | Hallam Hope | ||
Travis Patterson | Nathan Snowball |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Morecambe
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại