Jay Williams 26 | |
Charlie Waller (Thay: Luke Offord) 46 | |
Marcus Browne (Thay: Josh Kelly) 73 | |
Isaac Ogundere (Thay: Joe Lewis) 73 | |
Alistair Smith 74 | |
Kane Thompson-Sommers (Thay: Joe White) 75 | |
Aron Sasu (Thay: Omar Bugiel) 80 |
Thống kê trận đấu MK Dons vs AFC Wimbledon
số liệu thống kê
MK Dons
AFC Wimbledon
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 12
34 Ném biên 29
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MK Dons vs AFC Wimbledon
MK Dons (3-4-2-1): Craig MacGillivray (15), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Nathan Thompson (6), Aaron Nemane (16), Joe Tomlinson (14), Jay Williams (42), Joe White (27), Dan Crowley (11), Alex Gilbey (8), Scott Hogan (29)
AFC Wimbledon (3-4-2-1): Owen Goodman (1), Joe Lewis (31), Sam Hutchinson (41), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), Mathew Stevens (14), Josh Kelly (10), Omar Bugiel (9)
MK Dons
3-4-2-1
15
Craig MacGillivray
17
Luke Offord
26
Nico Lawrence
6
Nathan Thompson
16
Aaron Nemane
14
Joe Tomlinson
42
Jay Williams
27
Joe White
11
Dan Crowley
8
Alex Gilbey
29
Scott Hogan
9
Omar Bugiel
10
Josh Kelly
14
Mathew Stevens
4
Jake Reeves
12
Alistair Smith
7
James Tilley
11
Josh Neufville
6
Ryan Johnson
41
Sam Hutchinson
31
Joe Lewis
1
Owen Goodman
AFC Wimbledon
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Luke Offord Charlie Waller | 73’ | Josh Kelly Marcus Browne |
75’ | Joe White Kane Thompson-Sommers | 73’ | Joe Lewis Isaac Ogundere |
80’ | Omar Bugiel Aron Sasu |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom McGill | Lewis Ward | ||
Ellis Harrison | James Furlong | ||
Tommi O'Reilly | Marcus Browne | ||
Callum Hendry | Myles Hippolyte | ||
Connor Lemonheigh-Evans | Aron Sasu | ||
Charlie Waller | Isaac Ogundere | ||
Kane Thompson-Sommers | Joe Pigott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây MK Dons
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 26 | 58 | T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 11 | 46 | T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 7 | 46 | H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 10 | 44 | T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 7 | 42 | T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | -7 | 38 | T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 9 | 36 | B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 4 | 35 | H T B B H |
12 | MK Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 2 | 35 | T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | -3 | 34 | T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 2 | 33 | H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | -2 | 31 | H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | -3 | 31 | B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | -7 | 31 | T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | -21 | 26 | B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | -19 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại