![]() Mamudu Moro (Kiến tạo: Joel Nilsson) 18 | |
![]() Viktor Gustafson 36 | |
![]() Adam Hellborg 36 | |
![]() Viktor Gustafson 40 | |
![]() Amin Sarr (Kiến tạo: Elias Andersson) 52 | |
![]() Adam Staahl 58 | |
![]() Edi Sylisufaj (Kiến tạo: Laorent Shabani) 65 | |
![]() Nahom Girmai Netabay 85 | |
![]() Adam Staahl (Kiến tạo: Dennis Widgren) 89 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Sirius
số liệu thống kê

Mjaellby

Sirius
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Sirius
Mjaellby (3-5-2): Carljohan Eriksson (13), Max Watson (4), Carlos Moros (17), Ivan Kricak (15), Joel Nilsson (9), Viktor Gustafson (7), Elias Andersson (96), Jesper Gustavsson (22), Kadir Hodzic (5), Amin Sarr (11), Mamudu Moro (10)
Sirius (4-3-3): August Ahlin (30), Adam Staahl (17), Joseph Colley (4), Marcus Mathisen (6), Dennis Widgren (21), Nahom Girmai Netabay (11), Adam Hellborg (2), Moustafa Zeidan (23), Jacob Ortmark (12), Christian Kouakou (9), Laorent Shabani (18)

Mjaellby
3-5-2
13
Carljohan Eriksson
4
Max Watson
17
Carlos Moros
15
Ivan Kricak
9
Joel Nilsson
7
Viktor Gustafson
96
Elias Andersson
22
Jesper Gustavsson
5
Kadir Hodzic
11
Amin Sarr
10
Mamudu Moro
18
Laorent Shabani
9
Christian Kouakou
12
Jacob Ortmark
23
Moustafa Zeidan
2
Adam Hellborg
11
Nahom Girmai Netabay
21
Dennis Widgren
6
Marcus Mathisen
4
Joseph Colley
17 2
Adam Staahl
30
August Ahlin

Sirius
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Mamudu Moro Noah Persson | 46’ | Adam Hellborg Edi Sylisufaj |
78’ | Joel Nilsson Herman Johansson | 90’ | Christian Kouakou Karl Larson |
78’ | Kadir Hodzic David Loefquist | 90’ | Nahom Girmai Netabay Jamie Roche |
78’ | Jesper Gustavsson Andreas Blomqvist |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Johnson | Emil Oezkan | ||
Samuel Brolin | Hannes Sveijer | ||
Magnus Woerts | Karl Larson | ||
Herman Johansson | Jamie Roche | ||
David Loefquist | Herman Sjoegrell | ||
Noah Persson | Johan Karlsson | ||
Andreas Blomqvist | Adam Wikman | ||
Edi Sylisufaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Sirius
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại