![]() Gustaf Norlin 12 | |
![]() Otto Rosengren 18 | |
![]() Johan Baangsbo (Kiến tạo: Mattias Bjaersmyr) 33 | |
![]() Emil Salomonsson (Kiến tạo: Eman Markovic) 35 | |
![]() Silas Nwankwo (Thay: Mamudu Moro) 46 | |
![]() Heradi Rashidi (Thay: Noah Persson) 46 | |
![]() Hosam Aiesh (Thay: Eman Markovic) 65 | |
![]() Tim van Assema (Thay: Abundance Salaou) 65 | |
![]() David Loefquist (Thay: Viktor Gustafson) 68 | |
![]() Gustaf Norlin (Kiến tạo: Marcus Berg) 73 | |
![]() (og) Warner Hahn 85 | |
![]() Alfons Nygaard (Thay: Gustaf Norlin) 86 | |
![]() Sebastian Eriksson (Thay: Hussein Carneil) 86 | |
![]() Sebastian Eriksson 88 | |
![]() Andreas Blomqvist (Thay: Otto Rosengren) 88 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs IFK Gothenburg
số liệu thống kê

Mjaellby

IFK Gothenburg
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjaellby vs IFK Gothenburg
Mjaellby (3-5-2): Samuel Brolin (35), Noah Eile (4), Carlos Moros Gracia (17), Jetmir Haliti (5), Herman Johansson (14), Noah Persson (26), Viktor Gustafson (7), Amir Al Ammari (20), Otto Rosengren (25), Jacob Bergstrom (16), Mamudo Moro (10)
IFK Gothenburg (4-3-3): Warner Hahn (1), Emil Salomonsson (2), Mattias Bjarsmyr (30), Johan Bangsbo (20), Oscar Wendt (17), Eman Markovic (6), Gustav Svensson (13), Abundance Salaou (24), Hussein Carneil (19), Marcus Berg (9), Gustaf Norlin (14)

Mjaellby
3-5-2
35
Samuel Brolin
4
Noah Eile
17
Carlos Moros Gracia
5
Jetmir Haliti
14
Herman Johansson
26
Noah Persson
7
Viktor Gustafson
20
Amir Al Ammari
25
Otto Rosengren
16
Jacob Bergstrom
10
Mamudo Moro
14 2
Gustaf Norlin
9
Marcus Berg
19
Hussein Carneil
24
Abundance Salaou
13
Gustav Svensson
6
Eman Markovic
17
Oscar Wendt
20
Johan Bangsbo
30
Mattias Bjarsmyr
2
Emil Salomonsson
1
Warner Hahn

IFK Gothenburg
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Mamudu Moro Silas Nwankwo | 65’ | Abundance Salaou Tim Van Assema |
46’ | Noah Persson Heradi Rashidi | 65’ | Eman Markovic Hosam Aiesh |
68’ | Viktor Gustafson David Lofquist | 86’ | Hussein Carneil Sebastian Eriksson |
88’ | Otto Rosengren Andreas Blomqvist | 86’ | Gustaf Norlin Alfons Nygaard |
Cầu thủ dự bị | |||
David Lofquist | Saidu Salisu | ||
Jesper Thomas Valter Merbom Adolfsson | Alai Hussain Ghasem | ||
Noel Tornqvist | Tim Van Assema | ||
Ivan Kricak | Sebastian Eriksson | ||
Andreas Blomqvist | Alfons Nygaard | ||
Silas Nwankwo | Hosam Aiesh | ||
Heradi Rashidi | Pontus Dahlberg |
Nhận định Mjaellby vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Cúp quốc gia Thụy Điển
Atlantic Cup
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại