![]() David Loefquist (Thay: Noah Persson) 62 | |
![]() Adam Staahl (Thay: Arvid Brorsson) 62 | |
![]() Otto Rosengren 63 | |
![]() Kazper Karlsson (Kiến tạo: Marcus Olsson) 75 | |
![]() Elliot Stroud 81 | |
![]() Elliot Stroud (Thay: Alexander Johansson) 81 | |
![]() Naeem Mohammed (Thay: Gabriel Wallentin) 84 | |
![]() Love Bjoernson (Thay: Max Fenger) 88 | |
![]() William Granath (Thay: Kazper Karlsson) 90 | |
![]() Noel Toernqvist 90+6' | |
![]() (Pen) Viktor Granath 90+7' |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Halmstads BK
số liệu thống kê

Mjaellby

Halmstads BK
58 Kiểm soát bóng 42
18 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Halmstads BK
Mjaellby (3-5-2): Noel Tornqvist (1), Noah Eile (29), Colin Rosler (5), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Arvid Brorsson (3), Jesper Gustavsson (22), Otto Rosengren (8), Noah Persson (26), Max Fenger (9)
Halmstads BK (4-4-2): Malkolm Nilsson Safqvist (1), Gabriel Wallentin (3), Andreas Johansson (4), Joseph Baffo (5), Marcus Jonas Munuhe Olsson (21), Joel Allansson (6), Jonathan Svedberg (8), Amir Al Ammari (24), Kazper Karlsson (7), Erik Ahlstrand (10), Viktor Granath (9)

Mjaellby
3-5-2
1
Noel Tornqvist
29
Noah Eile
5
Colin Rosler
24
Tom Pettersson
14
Herman Johansson
3
Arvid Brorsson
22
Jesper Gustavsson
8
Otto Rosengren
26
Noah Persson
9
Max Fenger
9
Viktor Granath
10
Erik Ahlstrand
7
Kazper Karlsson
24
Amir Al Ammari
8
Jonathan Svedberg
6
Joel Allansson
21
Marcus Jonas Munuhe Olsson
5
Joseph Baffo
4
Andreas Johansson
3
Gabriel Wallentin
1
Malkolm Nilsson Safqvist

Halmstads BK
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Noah Persson David Lofquist | 84’ | Gabriel Wallentin Naeem Mohammed |
62’ | Arvid Brorsson Adam Stahl | 90’ | Kazper Karlsson Villiam Granath |
81’ | Alexander Johansson Elliot Stroud | ||
88’ | Max Fenger Love Bjornson |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Melvin Sjoland | ||
Yusuf Abdulazeez | Malte Pahlsson | ||
David Lofquist | Villiam Granath | ||
Ejeh Isaiah | Pontus Carlsson | ||
Love Bjornson | Naeem Mohammed | ||
Adam Stahl | Gustav Friberg | ||
Elliot Stroud | Villiam Dahlstrom | ||
Ludvig Carlius | Alexander Johansson | ||
Ivan Kricak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Halmstads BK
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại