Thứ Bảy, 12/04/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis hôm nay 16-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 16/3

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 2

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 16/03/2024
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daiki Watari (Kiến tạo: Kento Hashimoto)
9
Kiichi Yamazaki (Thay: Ryusei Nose)
46
Koichi Murata
52
Hidemasa Koda (Kiến tạo: Riku Ochiai)
54
Noah Kenshin Browne (Thay: Daiki Watari)
61
Keita Nakano (Thay: Koki Sugimori)
61
Taiyo Nishino
65
Haruki Arai (Thay: Hidemasa Koda)
66
Mizuki Ando (Thay: Seiichiro Kubo)
66
Kaique Mafaldo (Thay: Soya Takada)
74
Kenshin Takagishi (Thay: Riku Ochiai)
80
Shimon Teranuma (Thay: Koichi Murata)
80
Shunto Kodama (Thay: Kento Hashimoto)
82
Yoichiro Kakitani (Thay: Taro Sugimoto)
82
(og) Shuhei Matsubara
90+6'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Shuhei Matsubara (21), Koichi Murata (19), Ryoya Iizumi (35), Takeshi Ushizawa (33), Hayata Ishii (42), Yuto Nagao (15), Ryosuke Maeda (10), Hidemasa Koda (23), Riku Ochiai (8), Ryusei Nose (13), Seiichiro Kubo (22)

Tokushima Vortis (4-2-3-1): Jose Suarez (1), Taiyo Nishino (13), Ryoga Ishio (3), Kodai Mori (5), Kento Hashimoto (42), Rio Hyeon (14), Toshio Shimakawa (27), Koki Sugimori (11), Taro Sugimoto (10), Soya Takada (17), Daiki Watari (16)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
21
Shuhei Matsubara
19
Koichi Murata
35
Ryoya Iizumi
33
Takeshi Ushizawa
42
Hayata Ishii
15
Yuto Nagao
10
Ryosuke Maeda
23
Hidemasa Koda
8
Riku Ochiai
13
Ryusei Nose
22
Seiichiro Kubo
16
Daiki Watari
17
Soya Takada
10
Taro Sugimoto
11
Koki Sugimori
27
Toshio Shimakawa
14
Rio Hyeon
42
Kento Hashimoto
5
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
13
Taiyo Nishino
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-2-3-1
Thay người
46’
Ryusei Nose
Kiichi Yamazaki
61’
Koki Sugimori
Keita Nakano
66’
Hidemasa Koda
Haruki Arai
61’
Daiki Watari
Noah Kenshin Browne
66’
Seiichiro Kubo
Mizuki Ando
74’
Soya Takada
Kaique Mafaldo
80’
Riku Ochiai
Kenshin Takagishi
82’
Kento Hashimoto
Shunto Kodama
80’
Koichi Murata
Shimon Teranuma
82’
Taro Sugimoto
Yoichiro Kakitani
Cầu thủ dự bị
Ryusei Haruna
Hayate Tanaka
Nao Yamada
Kaique Mafaldo
Kenshin Takagishi
Keita Nakano
Haruki Arai
Shunto Kodama
Kiichi Yamazaki
Akito Tanahashi
Mizuki Ando
Yoichiro Kakitani
Shimon Teranuma
Noah Kenshin Browne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/04 - 2022
25/09 - 2022
12/04 - 2023
05/07 - 2023
16/03 - 2024
23/06 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba87011221T T T B T
2FC ImabariFC Imabari9441716H T H T H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija8512716T B T B H
4Jubilo IwataJubilo Iwata8512216B T T T H
5Vegalta SendaiVegalta Sendai9432315H B T T H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki8422314H T T B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock9333212H B T B T
8Montedio YamagataMontedio Yamagata9333212T H H H T
9Tokushima VortisTokushima Vortis8332212H B H T B
10Fujieda MYFCFujieda MYFC8332112H T H T B
11Oita TrinitaOita Trinita8251111H H H T H
12Kataller ToyamaKataller Toyama8323111T H B B H
13Roasso KumamotoRoasso Kumamoto8323-111H B T T H
14Ventforet KofuVentforet Kofu8314-210H B B T T
15Sagan TosuSagan Tosu8314-410H T T B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita8305-79B B B T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo9306-89T T B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi8134-26B H B B H
19Iwaki FCIwaki FC9036-103B B B B B
20Ehime FCEhime FC8026-92B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X