Tenerife được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Urko Izeta 25 | |
![]() (Pen) Urko Izeta 25 | |
![]() Juan Gutierrez 30 | |
![]() Angel Rodriguez (Thay: Enric Gallego) 46 | |
![]() Fernando Medrano (Thay: David Rodriguez) 46 | |
![]() Teto (Thay: Yann Bodiger) 60 | |
![]() Waldo Rubio (Thay: Jose Leon) 60 | |
![]() Waldo Rubio (Thay: Luismi Cruz) 60 | |
![]() Aitor Sanz 64 | |
![]() Joel Roca (Thay: Urko Izeta) 65 | |
![]() Hugo Rincon 69 | |
![]() Maikel Mesa (Thay: Aitor Sanz) 70 | |
![]() Julio Alonso (Thay: Iker Benito) 73 | |
![]() Unai Eguiluz (Thay: Juan Gutierrez) 73 | |
![]() Sergio Gonzalez 76 | |
![]() Teto 84 | |
![]() Ander Martin (Thay: Alberto Reina) 84 | |
![]() Carlo Garcia (Thay: Mathis Lachuer) 84 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Tenerife


Diễn biến Mirandes vs Tenerife
Manuel Angel Perez Hernandez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Mirandes.
Ném biên cho Tenerife ở phần sân của Mirandes.
Bóng an toàn khi Mirandes được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Manuel Angel Perez Hernandez trao cho đội nhà một quả ném biên.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tenerife thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Mirandes.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Carlo Garcia.
Ném biên cho Mirandes.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Tenerife tấn công mạnh mẽ qua Luismi Cruz, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

Thẻ vàng cho Teto.
Manuel Angel Perez Hernandez ra hiệu cho Tenerife thực hiện quả ném biên ở phần sân của Mirandes.

Thẻ vàng cho Sergio Gonzalez.
Đá phạt cho Mirandes ở phần sân nhà của họ.
Juan Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Unai Eguiluz.
Manuel Angel Perez Hernandez ra hiệu cho một quả ném biên của Mirandes ở phần sân của Tenerife.
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Julio Alonso.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Aitor Sanz rời sân và được thay thế bởi Maikel Mesa.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Tenerife
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Iker Benito (29), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Urko Izeta (17), Joaquin Panichelli (9)
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Cesar Alvarez Abrante (29), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Yann Bodiger (15), Aitor Sanz (16), Aaron Martin Luis (33), Enric Gallego (18), Youssouf Diarra (8)


Thay người | |||
65’ | Urko Izeta Joel Roca | 46’ | Enric Gallego Angel Rodriguez |
73’ | Juan Gutierrez Unai Eguiluz | 46’ | David Rodriguez Fernando Medrano |
73’ | Iker Benito Julio Alonso | 60’ | Luismi Cruz Waldo Rubio |
84’ | Mathis Lachuer Carlos Adriano | 60’ | Yann Bodiger Alberto Martin Diaz |
84’ | Alberto Reina Ander Martin | 70’ | Aitor Sanz Maikel Mesa |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Salvador Montanez Carrasco | ||
Ale Gorrin | Maikel Mesa | ||
Victor Parada | Fabio González | ||
Carlos Adriano | Alejandro Cantero | ||
Ander Martin | Waldo Rubio | ||
Joel Roca | Angel Rodriguez | ||
Sergio Postigo | Alberto Martin Diaz | ||
Unai Eguiluz | Fernando Medrano | ||
Adrian Butzke | Anthony Landazuri | ||
Julio Alonso | |||
Alex Calvo |
Nhận định Mirandes vs Tenerife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 19 | 9 | 7 | 21 | 66 | |
2 | ![]() | 35 | 17 | 12 | 6 | 20 | 63 | |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 13 | 60 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 15 | 59 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 9 | 58 | |
6 | ![]() | 35 | 16 | 9 | 10 | 15 | 57 | |
7 | ![]() | 35 | 15 | 11 | 9 | 11 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 12 | 55 | |
9 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | -4 | 50 | |
10 | ![]() | 35 | 13 | 10 | 12 | -1 | 49 | |
11 | ![]() | 35 | 12 | 13 | 10 | 6 | 49 | |
12 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | -1 | 47 | |
13 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 0 | 47 | |
14 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | 0 | 45 | |
15 | ![]() | 35 | 10 | 14 | 11 | 0 | 44 | |
16 | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | ||
17 | ![]() | 35 | 9 | 15 | 11 | -4 | 42 | |
18 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -3 | 41 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -13 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -16 | 32 | |
21 | ![]() | 35 | 4 | 11 | 20 | -38 | 23 | |
22 | ![]() | 35 | 4 | 5 | 26 | -40 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại