Thứ Ba, 08/04/2025
(Pen) Mathis Lachuer
27
Urko Iruretagoiena Lertxundi (Thay: Joaquin Panichelli)
27
Urko Izeta (Thay: Joaquin Panichelli)
27
Iker Martinez (Thay: Eric Curbelo)
28
Iker Martinez
28
Nikola Maras (Thay: Eric Curbelo)
28
Nikola Maras
62
Gaspar Campos (Thay: Cesar Gelabert Pina)
63
Nacho Martin (Thay: Nikola Maras)
64
Santiago Homenchenko (Thay: Alberto Reina)
70
Pablo Garcia
72
Rober
72
Iker Martinez
75
Iker Martinez (Thay: Kevin Vazquez)
75
Victor Campuzano (Thay: Jordy Caicedo)
75
Alberto Rodriguez (Thay: Mathis Lachuer)
76
Rober (Kiến tạo: Nacho Martin)
80
Alessio Lisci
83
Alberto Dadie (Thay: Joel Roca)
89
Jonathan Dubasin
90+6'

Thống kê trận đấu Mirandes vs Sporting Gijon

số liệu thống kê
Mirandes
Mirandes
Sporting Gijon
Sporting Gijon
33 Kiểm soát bóng 67
6 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mirandes vs Sporting Gijon

Tất cả (25)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Jonathan Dubasin.

Thẻ vàng cho Jonathan Dubasin.

89'

Joel Roca rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.

83' Thẻ vàng cho Alessio Lisci.

Thẻ vàng cho Alessio Lisci.

80'

Nacho Martin là người kiến tạo cho bàn thắng.

80' G O O O A A A L - Rober đã trúng đích!

G O O O A A A L - Rober đã trúng đích!

76'

Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Alberto Rodriguez.

76'

Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi [player2].

76'

Jordy Caicedo rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.

75'

Jordy Caicedo rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.

75'

Kevin Vazquez rời sân và được thay thế bởi Iker Martinez.

75'

Kevin Vazquez rời sân và được thay thế bởi [player2].

72' Thẻ vàng cho Rober.

Thẻ vàng cho Rober.

72' Thẻ vàng cho Pablo Garcia.

Thẻ vàng cho Pablo Garcia.

70'

Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Santiago Homenchenko.

64'

Nikola Maras rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.

63'

Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi Gaspar Campos.

63'

Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi [player2].

62' Thẻ vàng cho Nikola Maras.

Thẻ vàng cho Nikola Maras.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+11'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Mirandes vs Sporting Gijon

Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Victor Parada (33), Juan Gutierrez (22), Unai Eguiluz Arroyo (4), Pablo Tomeo (15), Julio Alonso (3), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Joel Roca (27), Joaquin Panichelli (9)

Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Kevin Vázquez (20), Eric Curbelo (23), Rober Pier (4), Pablo Garcia (5), Jonathan Dubasin (17), Lander Olaetxea (14), Jesus Bernal (8), Nacho Mendez (10), Cesar Gelabert (18), Jordy Caicedo (16)

Mirandes
Mirandes
5-3-2
13
Raúl Fernández
33
Victor Parada
22
Juan Gutierrez
4
Unai Eguiluz Arroyo
15
Pablo Tomeo
3
Julio Alonso
10
Alberto Reina
6
Jon Gorrotxategi
19
Mathis Lachuer
27
Joel Roca
9
Joaquin Panichelli
16
Jordy Caicedo
18
Cesar Gelabert
10
Nacho Mendez
8
Jesus Bernal
14
Lander Olaetxea
17
Jonathan Dubasin
5
Pablo Garcia
4
Rober Pier
23
Eric Curbelo
20
Kevin Vázquez
1
Ruben Yanez
Sporting Gijon
Sporting Gijon
4-4-2
Thay người
27’
Joaquin Panichelli
Urko Izeta
28’
Nacho Martin
Nikola Maraš
70’
Alberto Reina
Santiago Homenchenko
63’
Cesar Gelabert Pina
Gaspar Campos
76’
Mathis Lachuer
Tachi
64’
Nikola Maras
Ignacio Martin
89’
Joel Roca
Alberto Dadie
75’
Kevin Vazquez
Iker Martinez
75’
Jordy Caicedo
Victor Campuzano
Cầu thủ dự bị
Santiago Homenchenko
Christian Sanchez
Alberto Dadie
Alex Oyon
Alex Calvo
Ignacio Martin
Ander Martin
Yannmael Kembo Diantela
Tachi
Cote
Urko Izeta
Pierre Mbemba
Ale Gorrin
Iker Martinez
Luis López
Nikola Maraš
Victor Campuzano
Gaspar Campos
Daniel Queipo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
28/08 - 2021
12/02 - 2022
14/08 - 2022
12/03 - 2023
21/08 - 2023
07/04 - 2024
19/12 - 2024

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche3418972063
2LevanteLevante34171162062
3Racing SantanderRacing Santander3417891359
4MirandesMirandes34177101558
5Real OviedoReal Oviedo3415109655
6HuescaHuesca34159101454
7AlmeriaAlmeria34141191053
8GranadaGranada341410101052
9Burgos CFBurgos CF3414713-449
10CordobaCordoba3413912-148
11DeportivoDeportivo34121210648
12AlbaceteAlbacete34121111247
13EibarEibar34121012-146
14CadizCadiz34111211145
15CastellonCastellon3411914-242
16MalagaMalaga3491510-342
17Sporting GijonSporting Gijon3491411-141
18Real ZaragozaReal Zaragoza34101014-340
19CD EldenseCD Eldense3410915-1239
20TenerifeTenerife348719-1631
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3441119-3523
22CartagenaCartagena344525-3917
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X