Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mathis Lachuer 1 | |
![]() Federico Vinas 44 | |
![]() Jaime Seoane 45+2' | |
![]() (Pen) Joaquin Panichelli 54 | |
![]() Kwasi Sibo (Thay: Cesar de la Hoz) 60 | |
![]() Haissem Hassan (Thay: Jaime Seoane) 60 | |
![]() Santi Cazorla (Thay: Rahim Alhassane) 69 | |
![]() Daniel Paraschiv (Thay: Federico Vinas) 69 | |
![]() Ilyas Chaira 71 | |
![]() Julio Alonso 76 | |
![]() Victor Parada (Thay: Julio Alonso) 78 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Urko Izeta) 78 | |
![]() Unai Eguiluz 84 | |
![]() Pau de la Fuente (Thay: Santiago Colombatto) 87 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Real Oviedo


Diễn biến Mirandes vs Real Oviedo
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.

Thẻ vàng cho Unai Eguiluz.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Adrian Butzke.
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.

Thẻ vàng cho Julio Alonso.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ilyas Chaira.
Federico Vinas rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Rahim Alhassane rời sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.
Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Cesar de la Hoz rời sân và được thay thế bởi Kwasi Sibo.
![V À A A O O O - [player1] của CD Mirandes thực hiện thành công từ chấm phạt đền!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] của CD Mirandes thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Joaquin Panichelli từ CD Mirandes đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - CD Mirandes ghi bàn từ chấm phạt đền.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jaime Seoane.

Thẻ vàng cho Federico Vinas.
Phạt góc ở vị trí tốt cho Oviedo!

Thẻ vàng cho Mathis Lachuer.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Real Oviedo
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Iker Benito (29), Unai Eguiluz (4), Juan Gutierrez (22), Pablo Tomeo (15), Julio Alonso (3), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Joaquin Panichelli (9), Urko Izeta (17)
Real Oviedo (4-4-2): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (5), David Costas (4), Dani Calvo (12), Rahim Alhassane (3), Jaime Seoane (20), César de la Hoz (17), Santiago Colombatto (11), Ilyas Chaira (16), Alemao (9), Federico Vinas (19)


Thay người | |||
78’ | Urko Izeta Adrian Butzke | 60’ | Jaime Seoane Haissem Hassan |
78’ | Julio Alonso Victor Parada | 60’ | Cesar de la Hoz Kwasi Sibo |
69’ | Rahim Alhassane Santi Cazorla | ||
69’ | Federico Vinas Daniel Paraschiv | ||
87’ | Santiago Colombatto Paulino de la Fuente |
Cầu thủ dự bị | |||
Tachi | Quentin Braat | ||
Alex Calvo | Oier Luengo | ||
Adrian Butzke | Lucas Ahijado | ||
Ander Martin | Sebas Moyano | ||
Victor Parada | Francisco Portillo | ||
Luis López | Santi Cazorla | ||
Joel Roca | Alex Cardero | ||
Sergio Postigo | Paulino de la Fuente | ||
Carlos Adriano | Daniel Paraschiv | ||
Haissem Hassan | |||
Carlos Pomares | |||
Kwasi Sibo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
4 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 18 | 51 | |
5 | ![]() | 29 | 13 | 11 | 5 | 14 | 50 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
9 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 6 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
11 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 1 | 39 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 29 | 4 | 10 | 15 | -28 | 22 | |
21 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -21 | 19 | |
22 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -34 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại