Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Joel Jorquera 17 | |
![]() Joel Jorquera 19 | |
![]() Julio Alonso 29 | |
![]() Luis Lopez 49 | |
![]() Alberto Rodriguez (Thay: Unai Eguiluz Arroyo) 56 | |
![]() Alberto Rodriguez 56 | |
![]() Alberto Rodriguez (Thay: Unai Eguiluz) 56 | |
![]() Youness Lachhab (Thay: Unai Ropero) 59 | |
![]() Cris Montes (Thay: David Timor Copovi) 59 | |
![]() Alberto Rodriguez 64 | |
![]() Victor Garcia (Thay: Joel Jorquera) 70 | |
![]() Victor Garcia (Thay: Nacho Quintana) 71 | |
![]() Alberto Reina 71 | |
![]() Juanto Ortuno (Thay: Nacho Quintana) 71 | |
![]() Joel Roca 76 | |
![]() Santiago Homenchenko 76 | |
![]() Joel Roca (Thay: Urko Izeta) 76 | |
![]() Santiago Homenchenko (Thay: Alberto Reina) 76 | |
![]() Alex Bernal (Thay: Sergio Ortuno) 82 | |
![]() Ander Martin 82 | |
![]() Ander Martin (Thay: Mathis Lachuer) 82 | |
![]() Inigo Sebastian 90+3' |
Thống kê trận đấu Mirandes vs CD Eldense


Diễn biến Mirandes vs CD Eldense

Thẻ vàng cho Inigo Sebastian.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Sergio Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alex Bernal.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Santiago Homenchenko.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Joel Roca.

G O O O A A A L - Alberto Reina đã trúng đích!
Joel Jorquera rời sân và được thay thế bởi Victor Garcia.

G O O O A A A L - Urko Izeta đã trúng mục tiêu!
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.
Joel Jorquera rời sân và được thay thế bởi Victor Garcia.

Thẻ vàng cho Alberto Rodriguez.
David Timor Copovi rời sân và được thay thế bởi Cris Montes.
Unai Ropero rời sân và được thay thế bởi Youness Lachhab.
Unai Ropero rời sân và được thay thế bởi [player2].
Unai Eguiluz rời sân và được thay thế bởi Alberto Rodriguez.
Unai Eguiluz rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Luis Lopez.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Mirandes vs CD Eldense
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Pablo Tomeo (15), Unai Eguiluz Arroyo (4), Victor Parada (33), Julio Alonso (3), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Urko Izeta (17), Joaquin Panichelli (9)
CD Eldense (4-4-2): Juan Mackay Abad (13), Fran Gamez (15), Ignacio Monsalve Vicente (14), Inigo Sebastian (5), Ivan Martos (3), Ivan Chapela (20), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Joel Jorquera Romero (19), Nacho Quintana (9), Unai Ropero (18)


Thay người | |||
56’ | Unai Eguiluz Tachi | 59’ | David Timor Copovi Cris Montes |
76’ | Urko Izeta Joel Roca | 59’ | Unai Ropero Youness Lachhab |
76’ | Alberto Reina Santiago Homenchenko | 70’ | Joel Jorquera Víctor Garcia Raja |
82’ | Mathis Lachuer Ander Martin | 71’ | Nacho Quintana Juan Tomas Ortuno Martinez |
82’ | Sergio Ortuno Alex Bernal |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Roca | Daniel Martin | ||
Aboubacar Bassinga | Cris Montes | ||
Alberto Dadie | Alex Bernal | ||
Ale Gorrin | Juan Tomas Ortuno Martinez | ||
Luis López | Víctor Garcia Raja | ||
Juan Gutierrez | Youness Lachhab | ||
Santiago Homenchenko | Ricardo Grigore | ||
Ander Martin | Sergio Canto | ||
Tachi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây CD Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 11 | 5 | 18 | 56 | |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 14 | 56 | |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 16 | 55 | |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 15 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 13 | 50 | |
8 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 8 | 46 | |
9 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 3 | 44 | |
10 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -7 | 42 | |
12 | ![]() | 31 | 9 | 14 | 8 | 4 | 41 | |
13 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | |
14 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
15 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | |
16 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
17 | ![]() | 31 | 8 | 15 | 8 | -3 | 39 | |
18 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -2 | 36 | |
19 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -11 | 35 | |
20 | ![]() | 31 | 4 | 11 | 16 | -31 | 23 | |
21 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -20 | 22 | |
22 | ![]() | 31 | 4 | 3 | 24 | -38 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại