Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Roberto Lopez25
  • Oscar Pinchi (Kiến tạo: Oriol Rey)34
  • Raul Garcia (Kiến tạo: Roberto Lopez)37
  • Roberto Lopez (Kiến tạo: Raul Garcia)41
  • Cesar Gelabert Pina43
  • Alex Martin45+1'
  • Oscar Pinchi (Kiến tạo: Roberto Lopez)62
  • Benat Prados (Thay: Cesar Gelabert Pina)65
  • Raul Parra (Thay: Roberto Lopez)78
  • Barbu80
  • Manu Garcia86
  • Marcos Paulo86
  • Marcos Paulo (Thay: Raul Garcia)86
  • Manu Garcia (Thay: Juanlu Sanchez)87
  • Riki Rodriguez5
  • Higinio Marin27
  • Ruben Martinez Granja (Thay: Juanma Garcia)46
  • Flavien-Enzo Boyomo (Thay: Antonio Cristian)46
  • Jonathan Dubasin (Thay: Lander Olaetxea)46
  • Ruben Martinez (Thay: Juanma Garcia)46
  • Flavien Boyomo46
  • Flavien Boyomo (Thay: Antonio Cristian)46
  • Fran Alvarez (Thay: Riki Rodriguez)68
  • Andy Kawaya (Thay: Manuel Fuster)77
  • Higinio Marin (Kiến tạo: Andy Kawaya)86
  • Flavien Boyomo89

Thống kê trận đấu Mirandes vs Albacete

số liệu thống kê
Mirandes
Mirandes
Albacete
Albacete
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mirandes vs Albacete

Mirandes (3-4-3): Alfonso Herrero (13), Alex Martin (4), Raul Navas (16), Alejandro Barbudo Lorenzo (26), Juanlu Sanchez (8), Cesar Gelabert (10), Oriol Rey (20), Jose Salinas (12), Roberto Lopez (21), Raul (9), Pinchi (14)

Albacete (4-3-3): Diego Altube (13), Alvaro Rodriguez (23), Muhammed Djetei (2), Antonio Cristian (24), Juan Maria Alcedo Serrano (26), Riki Rodriguez (18), Lander Olaetxea (19), Maikel Mesa (5), Juanma Garcia (7), Higinio Marin (12), Manuel Fuster Lazaro (10)

Mirandes
Mirandes
3-4-3
13
Alfonso Herrero
4
Alex Martin
16
Raul Navas
26
Alejandro Barbudo Lorenzo
8
Juanlu Sanchez
10
Cesar Gelabert
20
Oriol Rey
12
Jose Salinas
21
Roberto Lopez
9
Raul
14 2
Pinchi
10
Manuel Fuster Lazaro
12
Higinio Marin
7
Juanma Garcia
5
Maikel Mesa
19
Lander Olaetxea
18
Riki Rodriguez
26
Juan Maria Alcedo Serrano
24
Antonio Cristian
2
Muhammed Djetei
23
Alvaro Rodriguez
13
Diego Altube
Albacete
Albacete
4-3-3
Thay người
65’
Cesar Gelabert Pina
Benat Prados Diaz
46’
Juanma Garcia
Ruben Martinez Granja
78’
Roberto Lopez
Raul Parra Artal
46’
Lander Olaetxea
Jonathan Dubasin
86’
Raul Garcia
Marcos Paulo
46’
Antonio Cristian
Flavien-Enzo Boyomo
87’
Juanlu Sanchez
Manu Garcia
68’
Riki Rodriguez
Fran Alvarez
77’
Manuel Fuster
Andy Kawaya
Cầu thủ dự bị
Jofre Carreras
Bernabe Barragan Maestre
Samuel Mraz
Sergio Maestre Garcia
Raul Parra Artal
Juan Antonio
Nikolaos Michelis
Fran Alvarez
Benat Prados Diaz
Andy Kawaya
Juan Duran Duenas
Julio Alonso
Marcos Paulo
Ruben Martinez Granja
Manu Garcia
Jonathan Dubasin
Ramon Juan
Javi Martinez
Flavien-Enzo Boyomo
Daniel Gonzalez Flores
Emmanuel Attipoe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
18/10 - 2014
04/12 - 2022
27/05 - 2023
17/12 - 2023
26/05 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
23/12 - 2024
19/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
16/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 1-1
04/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
21/12 - 2024
18/12 - 2024
14/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
24/11 - 2024
16/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlmeriaAlmeria2111641139T H T T H
2MirandesMirandes2111551038T T B H T
3Racing SantanderRacing Santander211155538B B B B H
4ElcheElche2110651336H T H T T
5Real OviedoReal Oviedo211056435B T T T B
6HuescaHuesca21966933T T T T H
7GranadaGranada21966833B T B T H
8LevanteLevante20884732T B H H H
9Sporting GijonSporting Gijon21867430T B B H B
10MalagaMalaga216123230B H H T T
11Real ZaragozaReal Zaragoza21858529B H B B T
12CastellonCastellon21858129T H T B B
13EibarEibar21849-228T B T B H
14CordobaCordoba21768-527B T H T T
15AlbaceteAlbacete21687-326T H B H H
16Burgos CFBurgos CF21759-726B T H H T
17DeportivoDeportivo20668224H T H T B
18CadizCadiz21588-623B B T H H
19CD EldenseCD Eldense215610-821H B H B H
20Racing de FerrolRacing de Ferrol21399-1418H B T B B
21CartagenaCartagena214215-2114B T B B H
22TenerifeTenerife192512-1511B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X