Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Aidomo Emakhu
30
Lewis Koumas
63
Sam Gallagher (Thay: Ali Al Hamadi)
63
Aaron Connolly (Thay: Aidomo Emakhu)
74
Wes Harding (Thay: Tristan Crama)
74
Aaron Connolly
76
Junior Tchamadeu
76
Andrew Moran (Thay: Lewis Baker)
78
Million Manhoef (Thay: Joon-Ho Bae)
79
Luke Cundle (Thay: Raees Bangura-Williams)
90
Ben Wilmot
90+2'
(Pen) Mihailo Ivanovic
90+4'

Thống kê trận đấu Millwall vs Stoke City

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Stoke City
Stoke City
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Stoke City

Tất cả (16)
90+5'

Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' V À A A O O O - Mihailo Ivanovic của Millwall thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Mihailo Ivanovic của Millwall thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

90+2' Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

90'

Raees Bangura-Williams rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.

79'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.

78'

Lewis Baker rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

76' Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

76' Thẻ vàng cho Aaron Connolly.

Thẻ vàng cho Aaron Connolly.

74'

Tristan Crama rời sân và được thay thế bởi Wes Harding.

74'

Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.

63'

Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

63' Thẻ vàng cho Lewis Koumas.

Thẻ vàng cho Lewis Koumas.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

30' Thẻ vàng cho Aidomo Emakhu.

Thẻ vàng cho Aidomo Emakhu.

Đội hình xuất phát Millwall vs Stoke City

Millwall (4-4-2): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Raees Bangura-Williams (31), Casper De Norre (24), Billy Mitchell (8), Aidomo Emakhu (22), Josh Coburn (21), Mihailo Ivanovic (26)

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Wouter Burger (6), Lewis Koumas (11), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Ali Al-Hamadi (9)

Millwall
Millwall
4-4-2
1
Lukas Jensen
52
Tristan Crama
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
31
Raees Bangura-Williams
24
Casper De Norre
8
Billy Mitchell
22
Aidomo Emakhu
21
Josh Coburn
26
Mihailo Ivanovic
9
Ali Al-Hamadi
10
Bae Jun-ho
8
Lewis Baker
11
Lewis Koumas
6
Wouter Burger
15
Jordan Thompson
17
Eric Junior Bocat
16
Ben Wilmot
26
Ashley Phillips
22
Junior Tchamadeu
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
Thay người
74’
Tristan Crama
Wes Harding
63’
Ali Al Hamadi
Sam Gallagher
74’
Aidomo Emakhu
Aaron Connolly
78’
Lewis Baker
Andrew Moran
90’
Raees Bangura-Williams
Luke Cundle
79’
Joon-Ho Bae
Million Manhoef
Cầu thủ dự bị
George Evans
Jack Bonham
Wes Harding
Michael Rose
Zak Sturge
Bosun Lawal
Ryan Wintle
Ben Pearson
George Saville
Tatsuki Seko
Luke Cundle
Andrew Moran
Aaron Connolly
Sam Gallagher
Sheldon Kendall
Nathan Alexander Lowe
Ajay Matthews
Million Manhoef

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/09 - 2020
05/04 - 2021
23/10 - 2021
H1: 0-1
19/03 - 2022
H1: 1-0
30/07 - 2022
H1: 1-0
25/02 - 2023
H1: 0-1
26/08 - 2023
H1: 1-0
23/12 - 2023
H1: 0-0
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United38231145180T H B T H
2BurnleyBurnley38211524178H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
4SunderlandSunderland38191271869B B T T H
5Coventry CityCoventry City3817813759T T T T B
6West BromWest Brom38131871457H T H T H
7Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
8MiddlesbroughMiddlesbrough3815914954B T T B T
9WatfordWatford3815815-353T T H B T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers3815716252T B H B B
11MillwallMillwall38131213-251T B T B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
13Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
14Preston North EndPreston North End38101711-547H B H B H
15QPRQPR38111215-645B B B B H
16SwanseaSwansea3812818-1144B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3811918-1542T T B T B
18Hull CityHull City38101117-841T B T H T
19Oxford UnitedOxford United3891316-1740B B B H B
20Stoke CityStoke City3891217-1439B H B T B
21Cardiff CityCardiff City3891217-2039H T B B B
22Derby CountyDerby County389920-1236B B B T T
23Luton TownLuton Town389821-2635H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3871318-3634H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X