Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Charlie Cresswell (Kiến tạo: George Honeyman) 12 | |
![]() Charlie Cresswell 39 | |
![]() Aden Flint 44 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Dwight Gayle) 58 | |
![]() Charlie Cresswell (Kiến tạo: Scott Malone) 65 | |
![]() William Smallbone (Thay: Sam Clucas) 66 | |
![]() Mason Bennett (Thay: Tom Bradshaw) 76 | |
![]() Zian Flemming (Thay: George Honeyman) 76 | |
![]() George Saville (Thay: Jamie Shackleton) 76 | |
![]() Gavin Kilkenny (Thay: Ben Wilmot) 80 | |
![]() Gavin Kilkenny 83 |
Thống kê trận đấu Millwall vs Stoke


Diễn biến Millwall vs Stoke

Thẻ vàng cho Gavin Kilkenny.
Ben Wilmot sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gavin Kilkenny.
Ben Wilmot sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gavin Kilkenny.
Jamie Shackleton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Saville.
George Honeyman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zian Flemming.
Tom Bradshaw sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Mason Bennett.
Sam Clucas ra sân và anh ấy được thay thế bởi William Smallbone.

G O O O A A A L - Charlie Cresswell là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Dwight Gayle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Brown.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Aden Flint.

Thẻ vàng cho Aden Flint.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Charlie Cresswell.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Charlie Cresswell là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Millwall vs Stoke
Millwall (3-4-2-1): Bartosz Bialkowski (33), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Ryan Leonard (18), Scott Malone (11), Billy Mitchell (8), Jamie Shackleton (16), George Honeyman (39), Tom Bradshaw (9), Benik Afobe (7)
Stoke (3-5-2): Josef Bursik (1), Connor Taylor (32), Aden Flint (4), Ben Wilmot (16), Harrison Thomas Clarke (2), Josh Tymon (14), Lewis Baker (8), Sam Clucas (7), Josh Laurent (28), Dwight Gayle (11), Tyrese Campbell (10)


Thay người | |||
76’ | George Honeyman Zian Flemming | 58’ | Dwight Gayle Jacob Brown |
76’ | Tom Bradshaw Mason Bennett | 66’ | Sam Clucas William Smallbone |
76’ | Jamie Shackleton George Saville | 80’ | Ben Wilmot Gavin Kilkenny |
Cầu thủ dự bị | |||
Zian Flemming | Jacob Brown | ||
Tyler Burey | Jack Bonham | ||
Mason Bennett | Phil Jagielka | ||
George Saville | Tom Sparrow | ||
George Evans | Jordan Thompson | ||
Danny McNamara | William Smallbone | ||
George Long | Gavin Kilkenny |
Nhận định Millwall vs Stoke
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại