Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
Aaron Connolly (Kiến tạo: Tristan Crama) 1 | |
Alfie Lloyd (Kiến tạo: Kieran Morgan) 3 | |
Luke Cundle 25 | |
Kieran Morgan 59 | |
Koki Saito (Thay: Kieran Morgan) 64 | |
Harrison Ashby (Thay: Steve Cook) 64 | |
Alfie Lloyd 74 | |
George Saville 75 | |
Min-Hyeok Yang (Thay: Ilias Chair) 76 | |
Michael Frey (Thay: Paul Smyth) 76 | |
Duncan Watmore (Thay: Luke Cundle) 80 | |
Ryan Wintle (Thay: Casper de Norre) 80 | |
Rayan Kolli (Thay: Alfie Lloyd) 83 | |
Billy Mitchell (Thay: Raees Bangura-Williams) 89 | |
Macaulay Langstaff (Thay: Mihailo Ivanovic) 89 | |
George Honeyman (Thay: Aaron Connolly) 89 |
Thống kê trận đấu Millwall vs QPR
Diễn biến Millwall vs QPR
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Raees Bangura-Williams rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
Alfie Lloyd rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Yang.
Thẻ vàng cho George Saville.
Thẻ vàng cho Alfie Lloyd.
Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Thẻ vàng cho Kieran Morgan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Luke Cundle đã ghi bàn!
Kieran Morgan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alfie Lloyd đã ghi bàn!
Tristan Crama đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aaron Connolly đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Millwall vs QPR
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Aaron Connolly (9), Raees Bangura-Williams (31), Luke Cundle (25), Mihailo Ivanovic (26)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Ronnie Edwards (17), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Ilias Chair (10), Alfie Lloyd (28)
Thay người | |||
80’ | Luke Cundle Duncan Watmore | 64’ | Steve Cook Harrison Ashby |
80’ | Casper de Norre Ryan Wintle | 64’ | Kieran Morgan Koki Saito |
89’ | Raees Bangura-Williams Billy Mitchell | 76’ | Paul Smyth Michael Frey |
89’ | Aaron Connolly George Honeyman | 83’ | Alfie Lloyd Rayan Kolli |
89’ | Mihailo Ivanovic Macaulay Langstaff |
Cầu thủ dự bị | |||
Duncan Watmore | Joe Walsh | ||
Murray Wallace | Liam Morrison | ||
Wes Harding | Harrison Ashby | ||
Billy Mitchell | Jack Colback | ||
Ryan Wintle | Koki Saito | ||
Daniel Kelly | Nicolas Madsen | ||
George Honeyman | Michael Frey | ||
Macaulay Langstaff | Rayan Kolli | ||
Liam Roberts | Yang Min-Hyeok |
Tình hình lực lượng | |||
Danny McNamara Chấn thương đầu gối | Karamoko Dembélé Không xác định | ||
Calum Scanlon Chấn thương gân kheo | Žan Celar Chấn thương gân kheo | ||
Ryan Leonard Không xác định | |||
Josh Coburn Chấn thương bàn chân |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 41 | 63 | H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 61 | T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | T H T H H |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 5 | 45 | T B B B T |
6 | West Brom | 30 | 10 | 14 | 6 | 12 | 44 | H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
14 | QPR | 30 | 9 | 11 | 10 | -6 | 38 | T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | H T T H H |
17 | Swansea | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại