Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Femi Azeez (Thay: Duncan Watmore)65
- George Honeyman (Thay: Casper de Norre)72
- Tom Bradshaw (Thay: Macaulay Langstaff)72
- Ryan Wintle (Thay: George Saville)85
- Peter Kioso (Thay: Elliott Moore)46
- Ruben Rodrigues (Kiến tạo: Przemyslaw Placheta)57
- Cameron Brannagan64
- Matthew Phillips (Thay: Ruben Rodrigues)69
- Hidde ter Avest (Thay: Przemyslaw Placheta)69
- Idris El Mizouni (Thay: Mark Harris)83
- Louie Sibley (Thay: Tyler Goodrham)90
Thống kê trận đấu Millwall vs Oxford United
Diễn biến Millwall vs Oxford United
Tyler Goodrham rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.
George Saville rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Idris El Mizouni.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Idris El Mizouni.
Macaulay Langstaff rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Hidde ter Avest.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Hidde ter Avest.
Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.
Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.
Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.
Przemyslaw Placheta là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Ruben Rodrigues đã ghi bàn!
Elliott Moore rời sân và được thay thế bởi Peter Kioso.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Millwall vs Oxford United
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Murray Wallace (3), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), Mihailo Ivanovic (26), Duncan Watmore (19), Macaulay Langstaff (17)
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Rúben Rodrigues (20), Tyler Goodhram (19), Mark Harris (9)
Thay người | |||
65’ | Duncan Watmore Femi Azeez | 46’ | Elliott Moore Peter Kioso |
72’ | Casper de Norre George Honeyman | 69’ | Przemyslaw Placheta Hidde Ter Avest |
72’ | Macaulay Langstaff Tom Bradshaw | 69’ | Ruben Rodrigues Matt Phillips |
85’ | George Saville Ryan Wintle | 83’ | Mark Harris Idris El Mizouni |
90’ | Tyler Goodrham Louie Sibley |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Roberts | Matt Ingram | ||
Shaun Hutchinson | Hidde Ter Avest | ||
Wes Harding | Peter Kioso | ||
Billy Mitchell | Josh McEachran | ||
Adam Mayor | Matt Phillips | ||
Ryan Wintle | Louie Sibley | ||
George Honeyman | Idris El Mizouni | ||
Tom Bradshaw | Siriki Dembélé | ||
Femi Azeez | Dane Scarlett |
Tình hình lực lượng | |||
Calum Scanlon Đau lưng | Joe Bennett Chấn thương mắt cá | ||
Jake Cooper Chấn thương đầu gối | Ben Nelson Không xác định | ||
Josh Coburn Chấn thương bàn chân | Max Woltman Không xác định |
Nhận định Millwall vs Oxford United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 25 | 15 | 7 | 3 | 29 | 52 | H T T T H |
2 | Burnley | 25 | 13 | 10 | 2 | 21 | 49 | T T T H H |
3 | Sheffield United | 25 | 15 | 6 | 4 | 18 | 49 | T T B H B |
4 | Sunderland | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T T H B T |
5 | Middlesbrough | 25 | 11 | 7 | 7 | 11 | 40 | T H H H T |
6 | West Brom | 25 | 9 | 12 | 4 | 11 | 39 | B T B H T |
7 | Blackburn Rovers | 24 | 11 | 6 | 7 | 6 | 39 | T B H B H |
8 | Watford | 24 | 11 | 4 | 9 | 0 | 37 | T B T B B |
9 | Sheffield Wednesday | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | T T H B T |
10 | Bristol City | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H B T T H |
11 | Norwich City | 25 | 8 | 9 | 8 | 5 | 33 | B B T H T |
12 | Swansea | 25 | 9 | 6 | 10 | 0 | 33 | B B T T B |
13 | Millwall | 24 | 7 | 8 | 9 | 1 | 29 | B T B H B |
14 | Coventry City | 25 | 7 | 8 | 10 | -2 | 29 | T B T H H |
15 | QPR | 25 | 6 | 11 | 8 | -6 | 29 | H T B H T |
16 | Preston North End | 25 | 6 | 11 | 8 | -6 | 29 | H B T T B |
17 | Derby County | 25 | 7 | 6 | 12 | -3 | 27 | T B T B B |
18 | Oxford United | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | B B T T T |
19 | Stoke City | 25 | 6 | 8 | 11 | -8 | 26 | H B B T H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | -16 | 25 | B T B B B |
21 | Portsmouth | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B T B B T |
22 | Hull City | 25 | 5 | 7 | 13 | -11 | 22 | B T B T B |
23 | Cardiff City | 24 | 5 | 7 | 12 | -15 | 22 | H B B T H |
24 | Plymouth Argyle | 24 | 4 | 7 | 13 | -29 | 19 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại