Thứ Tư, 02/04/2025
Jake Cooper
4
Daniel Ballard
16
Scott Malone
19
Isaiah Jones
19
Jed Wallace
34
Zak Lovelace (Thay: Mason Bennett)
71
Duncan Watmore (Thay: Aaron Connolly)
74

Thống kê trận đấu Millwall vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Middlesbrough
Middlesbrough
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Middlesbrough

Tất cả (12)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

74'

Aaron Connolly ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.

71'

Mason Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zak Lovelace.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34' Thẻ vàng cho Jed Wallace.

Thẻ vàng cho Jed Wallace.

34' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

19' Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

19' Thẻ vàng cho Scott Malone.

Thẻ vàng cho Scott Malone.

17' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

16' Thẻ vàng cho Daniel Ballard.

Thẻ vàng cho Daniel Ballard.

4' Thẻ vàng cho Jake Cooper.

Thẻ vàng cho Jake Cooper.

Đội hình xuất phát Millwall vs Middlesbrough

Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Daniel Ballard (26), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Dan McNamara (2), Billy Mitchell (24), George Saville (17), Scott Malone (11), Jed Wallace (7), Mason Bennett (20), Benik Afobe (23)

Middlesbrough (3-5-2): Joe Lumley (1), Lee Peltier (14), Dael Fry (6), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Neil Taylor (3), Folarin Balogun (47), Aaron Connolly (26)

Millwall
Millwall
3-4-1-2
33
Bartosz Bialkowski
26
Daniel Ballard
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
2
Dan McNamara
24
Billy Mitchell
17
George Saville
11
Scott Malone
7
Jed Wallace
20
Mason Bennett
23
Benik Afobe
26
Aaron Connolly
47
Folarin Balogun
3
Neil Taylor
7
Marcus Tavernier
16
Jonathan Howson
25
Matt Crooks
35
Isaiah Jones
17
Patrick McNair
6
Dael Fry
14
Lee Peltier
1
Joe Lumley
Middlesbrough
Middlesbrough
3-5-2
Thay người
71’
Mason Bennett
Zak Lovelace
74’
Aaron Connolly
Duncan Watmore
Cầu thủ dự bị
George Long
Luke Daniels
Tyler Burey
Nathan Wood
Alex Pearce
Duncan Watmore
Connor Mahoney
Souleymane Bamba
George Evans
Marc Bola
Hayden Muller
Caolan Boyd-Munce
Zak Lovelace
Josh Coburn

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/09 - 2012
24/02 - 2013
22/12 - 2013
19/04 - 2014
06/12 - 2014
04/03 - 2015
12/12 - 2020
20/03 - 2021
20/11 - 2021
12/03 - 2022
08/10 - 2022
14/01 - 2023
05/08 - 2023
13/01 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
04/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X