Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Casper de Norre22
  • Macaulay Langstaff (Thay: Josh Coburn)34
  • Shaun Hutchinson (Thay: Jake Cooper)46
  • Femi Azeez (Thay: George Honeyman)67
  • Aidomo Emakhu (Thay: Joe Bryan)79
  • Calum Scanlon (Thay: Romain Esse)79
  • Shaun Hutchinson90+4'
  • Teden Mengi (Kiến tạo: Liam Walsh)10
  • Teden Mengi41
  • Carlton Morris (Thay: Elijah Adebayo)67
  • Pelly-Ruddock Mpanzu69
  • Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Marvelous Nakamba)69
  • Thomas Kaminski85
  • Alfie Doughty89
  • Thomas Holmes (Thay: Liam Walsh)90

Thống kê trận đấu Millwall vs Luton Town

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Luton Town
Luton Town
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 21
33 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Luton Town

Tất cả (23)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

90+4' Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

90+3'

Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.

89' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

85' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

79'

Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Calum Scanlon.

79'

Joe Bryan rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

69'

Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.

67'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Carlton Morris.

67'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.

46'

Jake Cooper rời sân và được thay thế bởi Shaun Hutchinson.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Teden Mengi.

Thẻ vàng cho Teden Mengi.

41' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

34'

Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

22' Thẻ vàng cho Casper de Norre.

Thẻ vàng cho Casper de Norre.

11' G O O O A A L - Teden Mengi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Teden Mengi đã trúng mục tiêu!

10'

Liam Walsh là người kiến tạo cho bàn thắng.

10' G O O O A A A L - Teden Mengi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Teden Mengi đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Millwall vs Luton Town

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Japhet Tanganga (6), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Josh Coburn (21)

Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Reece Burke (16), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Alfie Doughty (45), Marvelous Nakamba (13), Liam Walsh (20), Amari'i Bell (3), Jordan Clark (18), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
18
Ryan Leonard
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
15
Joe Bryan
24
Casper De Norre
23
George Saville
25
Romain Esse
39
George Honeyman
19
Duncan Watmore
21
Josh Coburn
11
Elijah Adebayo
14
Tahith Chong
18
Jordan Clark
3
Amari'i Bell
20
Liam Walsh
13
Marvelous Nakamba
45
Alfie Doughty
15
Teden Mengi
6
Mark McGuinness
16
Reece Burke
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-4-2-1
Thay người
34’
Josh Coburn
Macaulay Langstaff
67’
Elijah Adebayo
Carlton Morris
46’
Jake Cooper
Shaun Hutchinson
69’
Marvelous Nakamba
Pelly Ruddock Mpanzu
67’
George Honeyman
Femi Azeez
90’
Liam Walsh
Tom Holmes
79’
Romain Esse
Calum Scanlon
79’
Joe Bryan
Aidomo Emakhu
Cầu thủ dự bị
Liam Roberts
James Shea
Danny McNamara
Mads Andersen
Shaun Hutchinson
Tom Holmes
Calum Scanlon
Pelly Ruddock Mpanzu
Femi Azeez
Zack Nelson
Ryan Wintle
Victor Moses
Daniel Kelly
Carlton Morris
Macaulay Langstaff
Cauley Woodrow
Aidomo Emakhu
Joe Taylor
Tình hình lực lượng

Billy Mitchell

Chấn thương hông

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Mihailo Ivanovic

Chấn thương cơ

Daiki Hashioka

Không xác định

Tom Krauss

Chấn thương mắt cá

Jacob Brown

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2020
24/02 - 2021
16/10 - 2021
02/04 - 2022
01/03 - 2023
07/04 - 2023
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X