Thứ Tư, 09/04/2025
Ameen Al Dakhil
26
Ashley Barnes
51
Ryan Leonard (Thay: Jamie Shackleton)
72
Romain Esse (Thay: Jamie Shackleton)
72
Ryan Leonard (Thay: George Saville)
72
Romain Esse (Thay: George Saville)
72
Tom Bradshaw (Thay: Duncan Watmore)
73
Johann Berg Gudmundsson (Thay: Scott Twine)
73
Tom Bradshaw
77
Charlie Taylor
83
Charlie Taylor (Thay: Ian Maatsen)
83
Jack Cork (Thay: Anass Zaroury)
83
Tom Bradshaw
85
Nathan Tella (Thay: Vitinho)
87
Scott Malone (Thay: Andreas Voglsammer)
87
Aidomo Emakhu (Thay: George Honeyman)
87
Aidomo Emakhu (Thay: Andreas Voglsammer)
87
Scott Malone (Thay: George Honeyman)
88

Thống kê trận đấu Millwall vs Burnley

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Burnley
Burnley
29 Kiểm soát bóng 71
7 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 20
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Burnley

Tất cả (27)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

George Honeyman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

87'

George Honeyman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

87'

George Honeyman rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87'

Andreas Voglsammer rời sân nhường chỗ cho Aidomo Emakhu.

87'

Andreas Voglsammer rời sân nhường chỗ cho Scott Malone.

87'

Andreas Voglsammer rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87'

Vitinho rời sân nhường chỗ cho Nathan Tella.

85' G O O O A A A L - Tom Bradshaw đã đến đích!

G O O O A A A L - Tom Bradshaw đã đến đích!

85' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

83'

Anass Zaroury rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Cork.

83'

Ian Maatsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.

83'

Ian Maatsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77' Thẻ vàng cho Tom Bradshaw.

Thẻ vàng cho Tom Bradshaw.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Scott Twine rời sân nhường chỗ cho Johann Berg Gudmundsson.

73'

Duncan Watmore rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Bradshaw.

72'

George Saville rời sân và vào thay là Romain Esse.

72'

George Saville rời sân nhường chỗ cho Ryan Leonard.

72'

Jamie Shackleton rời sân nhường chỗ cho Ryan Leonard.

72'

Jamie Shackleton rời sân và vào thay là Romain Esse.

Đội hình xuất phát Millwall vs Burnley

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Jamie Shackleton (16), George Saville (23), Andreas Voglsammer (21), Zian Flemming (10), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19)

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Hjalmar Ekdal (18), Ameen Al-Dakhil (28), Ian Maatsen (29), Josh Brownhill (8), Joshua Cullen (24), Scott Twine (11), Vitinho (22), Anass Zaroury (19), Ashley Barnes (10)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
George Long
2
Danny McNamara
15
Charlie Cresswell
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
16
Jamie Shackleton
23
George Saville
21
Andreas Voglsammer
10
Zian Flemming
39
George Honeyman
19
Duncan Watmore
10
Ashley Barnes
19
Anass Zaroury
22
Vitinho
11
Scott Twine
24
Joshua Cullen
8
Josh Brownhill
29
Ian Maatsen
28
Ameen Al-Dakhil
18
Hjalmar Ekdal
14
Connor Roberts
49
Arijanet Muric
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
72’
Jamie Shackleton
Ryan Leonard
73’
Scott Twine
Johann Gudmundsson
73’
Duncan Watmore
Tom Bradshaw
83’
Ian Maatsen
Charlie Taylor
87’
Andreas Voglsammer
Aidomo Emakhu
83’
Anass Zaroury
Jack Cork
88’
George Honeyman
Scott Malone
87’
Vitinho
Nathan Tella
Cầu thủ dự bị
Bartosz Bialkowski
Bailey Peacock-Farrell
Scott Malone
Charlie Taylor
George Evans
Jack Cork
Ryan Leonard
Johann Gudmundsson
Romain Esse
Nathan Tella
Tom Bradshaw
Michael Obafemi
Aidomo Emakhu
Lyle Foster

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/09 - 2012
19/01 - 2013
02/11 - 2013
08/02 - 2014
Carabao Cup
24/09 - 2020
Hạng nhất Anh
31/08 - 2022
22/02 - 2023
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X