V À A A A O O O - Harry Cornick đã ghi bàn!
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Femi Azeez) 46 | |
![]() Zak Vyner (Kiến tạo: Cameron Pring) 53 | |
![]() Harry Cornick (Thay: Sinclair Armstrong) 69 | |
![]() Haydon Roberts (Thay: Mark Sykes) 69 | |
![]() Josh Coburn (Thay: Luke Cundle) 69 | |
![]() Samuel Bell (Thay: Cameron Pring) 76 | |
![]() George Saville (Thay: Billy Mitchell) 80 | |
![]() George Honeyman (Thay: Casper de Norre) 80 | |
![]() Joe Williams (Thay: Scott Twine) 82 | |
![]() Harry Cornick 83 |
Thống kê trận đấu Millwall vs Bristol City


Diễn biến Millwall vs Bristol City

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.
Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi George Saville.
Cameron Pring rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.
Cameron Pring đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zak Vyner đã ghi bàn!
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Millwall vs Bristol City
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Billy Mitchell (8), Casper De Norre (24), Raees Bangura-Williams (31), Luke Cundle (25), Femi Azeez (11), Mihailo Ivanovic (26)
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), George Tanner (19), Max Bird (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), George Earthy (40), Sinclair Armstrong (30), Scott Twine (10)


Thay người | |||
46’ | Femi Azeez Aidomo Emakhu | 69’ | Mark Sykes Haydon Roberts |
69’ | Luke Cundle Josh Coburn | 69’ | Sinclair Armstrong Harry Cornick |
80’ | Billy Mitchell George Saville | 76’ | Cameron Pring Sam Bell |
80’ | Casper de Norre George Honeyman | 82’ | Scott Twine Joe Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Wes Harding | Stefan Bajic | ||
Zak Sturge | Haydon Roberts | ||
Ryan Wintle | Joe Williams | ||
George Saville | Anis Mehmeti | ||
George Honeyman | Marcus McGuane | ||
Aaron Connolly | Elijah Morrison | ||
Josh Coburn | Yu Hirakawa | ||
Aidomo Emakhu | Sam Bell | ||
George Evans | Harry Cornick |
Tình hình lực lượng | |||
Liam Roberts Thẻ đỏ trực tiếp | Ross McCrorie Không xác định | ||
Danny McNamara Chấn thương đầu gối | Luke McNally Không xác định | ||
Calum Scanlon Chấn thương gân kheo | Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | ||
Ryan Leonard Không xác định |
Nhận định Millwall vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T B T |
3 | ![]() | 35 | 19 | 14 | 2 | 35 | 71 | T T H T T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 7 | 52 | B T H T T |
8 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
9 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 9 | 50 | B B B T T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | H B T T H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | B H H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | T B T B B |
15 | ![]() | 35 | 9 | 16 | 10 | -5 | 43 | T H H B H |
16 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -9 | 41 | T B B T H |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | B T T T B |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -9 | 36 | B H T B T |
20 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B T B B H |
21 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -19 | 36 | B H H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | B B H B T |
23 | ![]() | 35 | 6 | 12 | 17 | -34 | 30 | T B H H B |
24 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -15 | 29 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại