Chủ Nhật, 20/04/2025
Joe Williams
25
Anis Mehmeti
62
Tom Bradshaw (Thay: Duncan Watmore)
62
Kal Naismith
63
Anis Mehmeti (Thay: Nahki Wells)
63
Kal Naismith (Thay: Joe Williams)
63
Harry Cornick (Thay: Mark Sykes)
63
Shaun Hutchinson
67
Cameron Pring
69
Haydon Roberts (Thay: Cameron Pring)
76
George Saville
80
George Saville (Thay: Casper de Norre)
80
Aidomo Emakhu (Thay: Kevin Nisbet)
80
Romain Esse (Thay: Zian Flemming)
80
Ephraim Yeboah
85
Ephraim Yeboah (Thay: Samuel Bell)
85
Zak Vyner
88
Ryan Leonard (Thay: Dan McNamara)
90
Matthew James
90+4'

Thống kê trận đấu Millwall vs Bristol City

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Bristol City
Bristol City
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 34
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Bristol City

Tất cả (24)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' G O O O A A A L - Matthew James đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Matthew James đã trúng mục tiêu!

90+3'

Dan McNamara rời sân nhường chỗ cho Ryan Leonard.

90+3'

Dan McNamara rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

88' Thẻ vàng cho Zak Vyner.

Thẻ vàng cho Zak Vyner.

85'

Samuel Bell rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ephraim Yeboah.

85'

Samuel Bell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Zian Flemming rời sân nhường chỗ cho Romain Esse.

80'

Kevin Nisbet rời sân nhường chỗ cho Aidomo Emakhu.

80'

Casper de Norre rời sân và vào thay là George Saville.

76'

Cameron Pring sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Haydon Roberts.

69' Thẻ vàng cho Cameron Pring.

Thẻ vàng cho Cameron Pring.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67' Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

63'

Mark Sykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

63'

Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.

63'

Duncan Watmore rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Bradshaw.

63'

Duncan Watmore rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Joe Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kal Naismith.

62'

Duncan Watmore rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Bradshaw.

62'

Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.

Đội hình xuất phát Millwall vs Bristol City

Millwall (3-5-2): Matija Sarkic (20), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Danny McNamara (2), Duncan Watmore (19), Casper De Norre (24), Billy Mitchell (8), Joe Bryan (15), Kevin Nisbet (7), Zian Flemming (10)

Bristol City (4-3-3): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Matty James (6), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Nahki Wells (21), Sam Bell (20)

Millwall
Millwall
3-5-2
20
Matija Sarkic
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
2
Danny McNamara
19
Duncan Watmore
24
Casper De Norre
8
Billy Mitchell
15
Joe Bryan
7
Kevin Nisbet
10
Zian Flemming
20
Sam Bell
21
Nahki Wells
17
Mark Sykes
12
Jason Knight
8
Joe Williams
6
Matty James
3
Cameron Pring
16
Rob Dickie
26
Zak Vyner
19
George Tanner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-3-3
Thay người
62’
Duncan Watmore
Tom Bradshaw
63’
Joe Williams
Kal Naismith
80’
Casper de Norre
George Saville
63’
Mark Sykes
Harry Cornick
80’
Kevin Nisbet
Aidomo Emakhu
63’
Nahki Wells
Anis Mehmeti
90’
Dan McNamara
Ryan Leonard
76’
Cameron Pring
Haydon Roberts
Cầu thủ dự bị
George Saville
Stefan Bajic
Wes Harding
Kal Naismith
Bartosz Bialkowski
Haydon Roberts
George Evans
Jamie Knight Lebel
Ryan Leonard
Raphael Damilola Araoye
Romain Esse
Andy King
Tom Bradshaw
Ephraim Yeboah
Andreas Voglsammer
Harry Cornick
Aidomo Emakhu
Anis Mehmeti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2020
Cúp FA
23/01 - 2021
Hạng nhất Anh
01/05 - 2021
30/09 - 2021
02/01 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
12/08 - 2023
01/01 - 2024
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United43261345491H H T T T
2BurnleyBurnley43251624591T T H T T
3Sheffield UnitedSheffield United4327792686T B B B T
4SunderlandSunderland43211391876T T H B B
5Bristol CityBristol City431716101067B T T H T
6Coventry CityCoventry City4319915766B B T H T
7MiddlesbroughMiddlesbrough43189161163T T B B T
8West BromWest Brom431418111060B B B T B
9MillwallMillwall43161215-360B T T T B
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4317818359B B H T T
11SwanseaSwansea4316918-557H T T T T
12WatfordWatford4316819-656H B T B B
13Norwich CityNorwich City43131416353T B H B B
14QPRQPR43131416-553B H T H T
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday43141118-1053H B H B B
16Stoke CityStoke City43121417-950T H H T T
17Preston North EndPreston North End43101914-949B H H B B
18PortsmouthPortsmouth43131020-1449T B B H T
19Oxford UnitedOxford United43121219-1848B T B T B
20Hull CityHull City43111220-1045B T B H B
21Derby CountyDerby County43111022-1143T B H H B
22Luton TownLuton Town43111022-2543T H H B T
23Cardiff CityCardiff City4391519-2342H H H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4391321-3940H T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X