Chủ Nhật, 20/04/2025
Callum Styles (Thay: Tyler Burey)
60
Nahki Wells
68
Nahki Wells (Thay: Tommy Conway)
69
Benik Afobe (Thay: Tom Bradshaw)
78
George Honeyman
78
George Honeyman (Thay: Andreas Voglsammer)
79
Jamie Shackleton (Thay: George Saville)
79

Thống kê trận đấu Millwall vs Bristol City

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Bristol City
Bristol City
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 3
23 Ném biên 31
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Bristol City

Tất cả (16)
90+2'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

79'

George Saville rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Shackleton.

78'

George Saville rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Shackleton.

78'

George Saville rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Andreas Voglsammer rời sân nhường chỗ cho George Honeyman.

78'

Andreas Voglsammer rời sân nhường chỗ cho George Honeyman.

78'

Andreas Voglsammer rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Tom Bradshaw rời sân và vào thay là Benik Afobe.

69'

Tommy Conway sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.

68'

Tommy Conway rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.

68'

Tommy Conway rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

60'

Tyler Burey sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Styles.

59'

Tyler Burey sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Styles.

59'

Tyler Burey rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Millwall vs Bristol City

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Billy Mitchell (8), George Saville (23), Andreas Voglsammer (21), Zian Flemming (10), Tyler Burey (14), Tom Bradshaw (9)

Bristol City (3-5-2): Max O'Leary (12), Robert Atkinson (5), Kal Naismith (4), Cameron Pring (16), George Tanner (19), Andreas Weimann (14), Matty James (6), Alex Scott (7), Zak Vyner (26), Antoine Semenyo (11), Tommy Conway (15)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
George Long
2
Danny McNamara
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
8
Billy Mitchell
23
George Saville
21
Andreas Voglsammer
10
Zian Flemming
14
Tyler Burey
9
Tom Bradshaw
15
Tommy Conway
11
Antoine Semenyo
26
Zak Vyner
7
Alex Scott
6
Matty James
14
Andreas Weimann
19
George Tanner
16
Cameron Pring
4
Kal Naismith
5
Robert Atkinson
12
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
3-5-2
Thay người
60’
Tyler Burey
Callum Styles
69’
Tommy Conway
Nahki Wells
78’
Tom Bradshaw
Benik Afobe
79’
George Saville
Jamie Shackleton
79’
Andreas Voglsammer
George Honeyman
Cầu thủ dự bị
Bartosz Bialkowski
Daniel Bentley
Charlie Cresswell
Jay DaSilva
Jamie Shackleton
Joe Williams
Callum Styles
Andy King
George Honeyman
Mark Sykes
Romain Esse
Sam Bell
Benik Afobe
Nahki Wells

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2020
Cúp FA
23/01 - 2021
Hạng nhất Anh
01/05 - 2021
30/09 - 2021
02/01 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
12/08 - 2023
01/01 - 2024
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United43261345491H H T T T
2BurnleyBurnley43251624591T T H T T
3Sheffield UnitedSheffield United4327792686T B B B T
4SunderlandSunderland43211391876T T H B B
5Bristol CityBristol City431716101067B T T H T
6Coventry CityCoventry City4319915766B B T H T
7MiddlesbroughMiddlesbrough43189161163T T B B T
8West BromWest Brom431418111060B B B T B
9MillwallMillwall43161215-360B T T T B
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4317818359B B H T T
11SwanseaSwansea4316918-557H T T T T
12WatfordWatford4316819-656H B T B B
13Norwich CityNorwich City43131416353T B H B B
14QPRQPR43131416-553B H T H T
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday43141118-1053H B H B B
16Stoke CityStoke City43121417-950T H H T T
17Preston North EndPreston North End43101914-949B H H B B
18PortsmouthPortsmouth43131020-1449T B B H T
19Oxford UnitedOxford United43121219-1848B T B T B
20Hull CityHull City43111220-1045B T B H B
21Derby CountyDerby County43111022-1143T B H H B
22Luton TownLuton Town43111022-2543T H H B T
23Cardiff CityCardiff City4391519-2342H H H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4391321-3940H T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X