Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Mihailo Ivanovic (Thay: Femi Azeez)65
- Ryan Wintle (Thay: Casper de Norre)77
- Duncan Watmore (Thay: Macaulay Langstaff)88
- Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: Ryan Leonard)90+6'
- Lewis Travis6
- Tyrhys Dolan (Thay: Amario Cozier-Duberry)61
- Andreas Weimann (Thay: Yuki Ohashi)66
- Owen Beck (Thay: Todd Cantwell)67
- Ryan Hedges (Thay: Harry Pickering)76
- Makhtar Gueye90+1'
Thống kê trận đấu Millwall vs Blackburn Rovers
Diễn biến Millwall vs Blackburn Rovers
Ryan Leonard là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mihailo Ivanovic đã trúng đích!
G O O O O A A A L Tỷ số của Millwall.
Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.
Macaulay Langstaff rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Harry Pickering rời sân và được thay thế bởi Ryan Hedges.
Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Owen Beck.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Mihailo Ivanovic.
Amario Cozier-Duberry rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Đội hình xuất phát Millwall vs Blackburn Rovers
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Murray Wallace (3), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Femi Azeez (11), Aidomo Emakhu (22), Romain Esse (25), Macaulay Langstaff (17)
Blackburn Rovers (4-4-2): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Danny Batth (15), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Amario Cozier-Duberry (33), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Todd Cantwell (8), Makhtar Gueye (9), Yuki Ohashi (23)
Thay người | |||
65’ | Femi Azeez Mihailo Ivanovic | 61’ | Amario Cozier-Duberry Tyrhys Dolan |
77’ | Casper de Norre Ryan Wintle | 66’ | Yuki Ohashi Andreas Weimann |
88’ | Macaulay Langstaff Duncan Watmore | 67’ | Todd Cantwell Owen Beck |
76’ | Harry Pickering Ryan Hedges |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Roberts | Owen Beck | ||
Shaun Hutchinson | Joe Hilton | ||
Wes Harding | Kyle McFadzean | ||
Billy Mitchell | Callum Brittain | ||
Ryan Wintle | Tyrhys Dolan | ||
George Honeyman | Ryan Hedges | ||
Tom Bradshaw | John Buckley | ||
Duncan Watmore | Lewis Baker | ||
Mihailo Ivanovic | Andreas Weimann |
Tình hình lực lượng | |||
Calum Scanlon Đau lưng | Balazs Toth Va chạm | ||
Jake Cooper Chấn thương đầu gối | Hayden Carter Chấn thương đầu gối | ||
Josh Coburn Chấn thương bàn chân | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Arnór Sigurðsson Chấn thương đùi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại